Profilerr
t0kk
t0kk
🇺🇦

Dmitriy Petrenchuk 21 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.72
      DPR
    • 66.36
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 73.73
      ADR
    • 0.66
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của t0kk

    Thu nhập
    $3 029
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.66
    Bắn trúng đầu
    31%
    Vòng đấu
    2 439
    Bản đồ
    90
    Trận đấu
    44

    Thống kê của t0kk trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    66.36
    Hỗ trợ
    0.15
    ADR
    73.73
    Lần chết
    0.72
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của t0kk trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Dragon esportsW
    2 : 0
    ChromaL
    Tổng33 (21)11 (0)41-862.8%62.7-2
    Mirage8 (6)3 (0)17-95539.5-2
    Inferno25 (15)8 (0)24170.685.90
    Lazer CatsL
    0 : 2
    Zero TenacityW
    Tổng35 (24)8 (2)40-565.6%61.14
    Mirage21 (15)2 (0)21063.363.62
    Inferno14 (9)6 (2)19-567.958.62
    sYnckW
    2 : 1
    Lazer CatsL
    Tổng40 (19)14 (1)47-774.37%64.67-3
    Nuke8 (4)4 (0)12-47049.1-1
    Inferno14 (9)3 (0)19-573.964.9-1
    Ancient18 (6)7 (1)16279.280-1
    Lazer CatsW
    2 : 0
    ex-Raptors Esport ClubL
    Tổng26 (12)8 (0)20677.7%70.41
    Nuke13 (6)5 (0)11276.576.41
    Inferno13 (6)3 (0)9478.964.40
    KS-W
    2 : 1
    Lazer CatsL
    Tổng68 (27)18 (3)63576.27%86.838
    Ancient19 (8)4 (0)23-465.490.81
    Mirage18 (9)6 (1)15377.388.62
    Anubis31 (10)8 (2)25686.181.15
    The Prodigies SwedenL
    0 : 2
    Lazer CatsW
    Tổng29 (9)9 (1)40-1167.95%65-1
    Mirage15 (3)4 (1)21-666.761.6-1
    Ancient14 (6)5 (0)19-569.268.40
    InsilioW
    2 : 1
    Lazer CatsL
    Tổng58 (24)11 (1)65-756.2%70.1-7
    Vertigo13 (2)5 (0)20-746.259.5-3
    Ancient28 (15)2 (0)23565.784.4-2
    Nuke17 (7)4 (1)22-556.766.4-2
    The ProdigiesW
    1 : 0
    Lazer CatsL
    Tổng17 (7)1 (0)19-256%64.5-3
    Anubis17 (7)1 (0)19-25664.5-3
    Looking4OrgW
    2 : 0
    Lazer CatsL
    Tổng38 (13)7 (1)43-560.3%75.12
    Nuke27 (10)6 (1)25280.683.23
    Anubis11 (3)1 (0)18-74067-1
    Zero TenacityW
    2 : 0
    Lazer CatsL
    Tổng32 (17)5 (0)42-1060.2%59.15-5
    Nuke16 (7)2 (0)19-363.355.70
    Anubis16 (10)3 (0)23-757.162.6-5