Profilerr
syph0Spirit Academy
syph0
🇰🇿

Daniel Ageyev 16 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.65
      DPR
    • 72.03
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 70.29
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của syph0

    Thu nhập
    $238
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    39%
    Vòng đấu
    4 480
    Bản đồ
    206
    Trận đấu
    87

    Thống kê của syph0 trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    72.03
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    70.29
    Lần chết
    0.65
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của syph0 trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Spirit AcademyL
    1 : 2
    BetBoom TeamW
    Tổng41 (29)19 (5)46-572.53%64.132
    Ancient17 (13)10 (4)18-17066.12
    Nuke12 (9)5 (0)13-176.263.81
    Train12 (7)4 (1)15-371.462.5-1
    Spirit AcademyL
    1 : 2
    NemigaW
    Tổng29 (20)9 (1)38-960.97%60.27-7
    Ancient7 (7)0 (0)13-647.137.8-5
    Train8 (3)6 (0)8073.373.1-1
    Dust214 (10)3 (1)17-362.569.9-1
    BetBoom TeamL
    1 : 2
    Spirit AcademyW
    Tổng57 (33)12 (0)54375%66.97-2
    Nuke10 (6)4 (0)17-762.555.9-2
    Ancient19 (13)4 (0)15487.5761
    Anubis28 (14)4 (0)2267569-1
    Spirit AcademyW
    2 : 1
    Sashi EsportL
    Tổng45 (25)9 (2)44172%61.332
    Anubis13 (6)2 (0)17-463.665.63
    Nuke22 (15)4 (1)2207070.2-1
    Ancient10 (4)3 (1)5582.448.20
    Spirit AcademyL
    0 : 2
    BC.Game EsportsW
    Tổng21 (14)9 (1)31-1066.85%64.356
    Mirage11 (8)3 (1)15-46064.34
    Ancient10 (6)6 (0)16-673.764.42
    Spirit AcademyL
    0 : 2
    fnaticW
    Tổng14 (14)3 (0)31-1761.3%48.55-2
    Train8 (8)2 (0)16-857.953.9-1
    Mirage6 (6)1 (0)15-964.743.2-1
    Spirit AcademyW
    2 : 0
    MonteL
    Tổng39 (26)13 (2)39072.9%60.7-4
    Anubis28 (20)9 (2)2537577.1-2
    Mirage11 (6)4 (0)14-370.844.3-2
    Spirit AcademyL
    0 : 2
    NAVI JuniorW
    Tổng24 (15)12 (1)35-1162.35%66.1-3
    Nuke15 (9)5 (0)16-168.280.60
    Ancient9 (6)7 (1)19-1056.551.6-3
    Spirit AcademyW
    2 : 0
    Zero TenacityL
    Tổng25 (17)8 (1)23281.25%73.8-1
    Train12 (8)4 (1)10287.576.9-2
    Dust213 (9)4 (0)1307570.71
    Iberian SoulL
    0 : 2
    Spirit AcademyW
    Tổng28 (14)10 (3)181080.85%87.954
    Nuke15 (6)5 (1)7886.7108.52
    Mirage13 (8)5 (2)1127567.42

    Trận đấu

    Thứ Sáu 18 Tháng 4 2025

    GTZ.Esports
    GTZ.Esports
    Spirit Academy
    Spirit Academy
    YaLLa Compass: Qatar 2025
    YaLLa Compass: Qatar 2025

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    YaLLa Compass: Qatar 2025
    YaLLa Compass: Qatar 2025

     - 

    Kết quả
    PGL Bucharest: European Closed Qualifier 2025
    PGL Bucharest: European Closed Qualifier 2025

     - 

    CCT Europe: Series #19 season 2 2025
    CCT Europe: Series #19 season 2 2025

     - 

    LanDaLan 2025
    LanDaLan 2025

     - 

    CCT Europe: Series #17 season 2 2025
    CCT Europe: Series #17 season 2 2025

     - 

    CCT Europe: Series #16 season 2 2025
    CCT Europe: Series #16 season 2 2025

     -