Profilerr
sycrone
sycrone
🇩🇰

Dennis Nielsen 28 tuổi

  • 0.9
    Xếp hạng
  • 0.63
    DPR
  • 70.01
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 73.08
    ADR
  • 0.61
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của sycrone

Thu nhập
$13 279
Số mạng giết mỗi vòng
0.61
Bắn trúng đầu
28%
Vòng đấu
2 134
Bản đồ
79
Trận đấu
35

Thống kê của sycrone trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.06
KAST
70.01
Hỗ trợ
0.21
ADR
73.08
Lần chết
0.63
Xếp hạng
0.9

Thống kê của sycrone trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
HONORISW
2 : 1
TrickedL
Tổng56 (24)18 (4)53373.57%81.60
Inferno27 (12)7 (2)141381.51040
Mirage19 (8)5 (1)20-182.178.61
Train10 (4)6 (1)19-957.162.2-1
WinstrikeW
2 : 1
TrickedL
Tổng34 (22)12 (1)47-1360.7%70.472
Mirage8 (7)2 (0)16-843.859.72
Overpass13 (6)4 (0)11278.375.70
Nuke13 (9)6 (1)20-760760
TrickedW
2 : 1
Young NinjasL
Tổng41 (19)20 (3)46-565.8%66.87-12
Inferno13 (5)7 (1)16-37262.9-6
Nuke12 (6)5 (1)16-465.457.3-2
Train16 (8)8 (1)1426080.4-4
TrickedL
1 : 2
Lyngby VikingsW
Tổng46 (24)24 (10)65-1966.5%68.40
Inferno10 (5)12 (5)19-98059.9-3
Overpass13 (8)5 (4)21-851.958.82
Nuke23 (11)7 (1)25-267.686.51
TrickedW
2 : 1
4gloryL
Tổng59 (33)17 (7)441573.5%82.174
Nuke22 (10)6 (2)15776.782.92
Mirage24 (16)5 (4)17772.478.42
Train13 (7)6 (1)12171.485.20
TrickedL
0 : 2
ex-ETHEREALW
Tổng33 (18)7 (3)39-663.45%67.70
Nuke12 (6)2 (0)19-753.666.2-2
Dust221 (12)5 (3)20173.369.22
TrickedW
2 : 0
IN.GAMEL
Tổng44 (12)10 (3)331172.1%72.90
Train28 (6)6 (1)181075790
Mirage16 (6)4 (2)15169.266.80
TrickedW
2 : 0
Wisla KrakowL
Tổng51 (22)7 (2)381379.05%71.751
Mirage31 (14)2 (1)26576.661.5-1
Nuke20 (8)5 (1)12881.5822
Lyngby VikingsL
1 : 2
TrickedW
Tổng57 (28)16 (5)421577.17%88.374
Vertigo17 (7)10 (3)18-16486.32
Overpass21 (13)5 (2)16573.188.5-2
Nuke19 (8)1 (0)81194.490.34
TrickedW
2 : 0
Astralis TalentL
Tổng36 (19)14 (7)34272.85%74.152
Vertigo19 (9)4 (1)19073.374.11
Nuke17 (10)10 (6)15272.474.21