Profilerr
swiftsteelRUSTEC
swiftsteel

Nurgun Avvakumov 31 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.7
      DPR
    • 65.73
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.72
      ADR
    • 0.62
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của swiftsteel

    Thu nhập
    $7 311
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.62
    Bắn trúng đầu
    31%
    Vòng đấu
    1 886
    Bản đồ
    72
    Trận đấu
    33

    Thống kê của swiftsteel trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.07
    KAST
    65.73
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    71.72
    Lần chết
    0.7
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của swiftsteel trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Team Next LevelW
    1 : 0
    RUSTECL
    Tổng10 (8)3 (2)17-755%58.2-2
    Dust210 (8)3 (2)17-75558.2-2
    HOTUL
    1 : 2
    ENCE AcademyW
    Tổng49 (23)18 (10)73-2467.97%59.73-5
    Ancient15 (8)11 (7)21-673.354.91
    Mirage16 (7)2 (0)22-666.771.5-4
    Nuke18 (8)5 (3)30-1263.952.8-2
    Zero TenacityW
    2 : 1
    HOTUL
    Tổng44 (21)5 (2)48-463.9%72.47-5
    Overpass7 (6)3 (2)19-1252.252.3-2
    Anubis22 (6)2 (0)13985103.8-3
    Nuke15 (9)0 (0)16-154.561.30
    HOTUL
    0 : 2
    Question MarkW
    Tổng23 (11)6 (1)38-1556.1%58.35-2
    Inferno14 (4)4 (0)16-266.761.21
    Mirage9 (7)2 (1)22-1345.555.5-3
    The ProdigiesL
    0 : 2
    HOTUW
    Tổng34 (21)10 (5)32272.5%82.957
    Nuke20 (14)7 (3)12885.71106
    Mirage14 (7)3 (2)20-659.355.91
    Zero TenacityW
    2 : 1
    HOTUL
    Tổng62 (30)21 (8)511177.23%82.90
    Nuke28 (14)8 (2)20886.7106.10
    Mirage21 (9)5 (3)101175901
    Anubis13 (7)8 (3)21-87052.6-1
    HOTUW
    2 : 1
    NemigaL
    Tổng57 (30)13 (5)471070.43%85.731
    Ancient27 (17)3 (2)131484108.92
    Inferno11 (2)4 (1)22-1148.153.3-1
    Mirage19 (11)6 (2)12779.2950
    ENCE AcademyL
    0 : 1
    HOTUW
    Tổng15 (7)5 (3)21-663.3%55.10
    Mirage15 (7)5 (3)21-663.355.10
    NIPW
    2 : 0
    HOTUL
    Tổng17 (9)4 (0)36-1950%54.4-6
    Ancient6 (3)3 (0)18-125046.3-5
    Mirage11 (6)1 (0)18-75062.5-1
    HOTUL
    1 : 2
    ECSTATICW
    Tổng44 (15)6 (4)50-659.9%65.477
    Nuke16 (4)0 (0)18-254.271-1
    Ancient18 (7)2 (2)1448073.56
    Anubis10 (4)4 (2)18-845.551.92

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 53 2025
    ESEA: Advanced Europe season 53 2025

     - 

    Exort Series: Season 10 2025
    Exort Series: Season 10 2025

     - 

    Kết quả
    Exort Series: Season 9 2025
    Exort Series: Season 9 2025

     - 

    PGL Astana: European Open Qualifier 1 2025
    PGL Astana: European Open Qualifier 1 2025

     - 

    Exort Series: Season 8 2025
    Exort Series: Season 8 2025

     - 

    Winline Pro League: Season 2 2024
    Winline Pro League: Season 2 2024

     - 

    ESL Challenger Katowice: European Open Qualifier 2024
    ESL Challenger Katowice: European Open Qualifier 2024

     -