Hồ sơ

Hồ sơ của swetsi
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 24%
- Vòng đấu
- 185
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của swetsi trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 71.54
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 72.57
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của swetsi trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 : 1 | Tổng | 33 (9) | 10 (3) | 41 | -8 | 69.17% | 71.13 | -3 |
| Dust2 | 15 (3) | 5 (1) | 10 | 5 | 89.5 | 91 | 3 | |
| Mirage | 12 (2) | 0 (0) | 14 | -2 | 70.6 | 71.6 | -4 | |
| Train | 6 (4) | 5 (2) | 17 | -11 | 47.4 | 50.8 | -2 | |
1 : 0 | Tổng | 19 (5) | 4 (0) | 19 | 0 | 75% | 65.7 | 1 |
| Dust2 | 19 (5) | 4 (0) | 19 | 0 | 75 | 65.7 | 1 | |
1 : 2 | Tổng | 52 (23) | 10 (0) | 39 | 13 | 79.43% | 92.53 | 3 |
| Nuke | 16 (6) | 4 (0) | 12 | 4 | 80 | 74.7 | 2 | |
| Dust2 | 19 (8) | 3 (0) | 9 | 10 | 87.5 | 119.6 | 0 | |
| Inferno | 17 (9) | 3 (0) | 18 | -1 | 70.8 | 83.3 | 1 | |
2 : 0 | Tổng | 16 (7) | 5 (0) | 34 | -18 | 61.55% | 48.2 | -1 |
| Dust2 | 7 (2) | 2 (0) | 15 | -8 | 57.9 | 61 | 0 | |
| Inferno | 9 (5) | 3 (0) | 19 | -10 | 65.2 | 35.4 | -1 |
Trận đấu
Thứ Ba 11 Tháng 11 2025
Thứ Hai 10 Tháng 11 2025
Chủ Nhật 09 Tháng 11 2025
Thứ Bảy 08 Tháng 11 2025
Thứ Năm 06 Tháng 11 2025
Thứ Tư 05 Tháng 11 2025
Thứ Ba 04 Tháng 11 2025
Chủ Nhật 02 Tháng 11 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
ESL Challenger League: Europe Cup #4 season 50 2025 - |
NODWIN Clutch Series: Season 2 2025 - |
Galaxy Battle: Phase 5 2025 - |
| Kết quả |
|---|
CCT Europe Closed Qualifier: Series #11 season 3 2025 - |
CCT East Europe: Contenders #1 season 3 2025 - |
Galaxy Battle Phase 5: Closed Qualifier 2025 - |
CCT Europe Closed Qualifier: Series #10 season 3 2025 - |
CCT Europe Closed Qualifier: Series #9 season 3 2025 - |
















