Hồ sơ
Hồ sơ của svet
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.52
- Bắn trúng đầu
- 15%
- Vòng đấu
- 165
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 3
Thống kê của svet trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 57.27
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 56.76
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của svet trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 49 (10) | 11 (3) | 48 | 1 | 69.9% | 64.5 | 7 |
Inferno | 14 (4) | 2 (1) | 16 | -2 | 70.4 | 57.6 | 4 | |
Nuke | 17 (3) | 3 (0) | 17 | 0 | 60 | 71 | 3 | |
Vertigo | 18 (3) | 6 (2) | 15 | 3 | 79.3 | 64.9 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (8) | 11 (7) | 31 | -7 | 62.25% | 57.25 | -1 |
Mirage | 9 (5) | 6 (4) | 16 | -7 | 56.5 | 47.6 | -3 | |
Inferno | 15 (3) | 5 (3) | 15 | 0 | 68 | 66.9 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 13 (7) | 1 (0) | 32 | -19 | 33.35% | 44.65 | -3 |
Overpass | 7 (4) | 1 (0) | 17 | -10 | 38.9 | 47.4 | 0 | |
Dust2 | 6 (3) | 0 (0) | 15 | -9 | 27.8 | 41.9 | -3 |
Trận đấu
Thứ Năm 24 Tháng 11 2022
Thứ Năm 17 Tháng 11 2022
Thứ Năm 13 Tháng 10 2022
Thứ Hai 26 Tháng 9 2022
Thứ Ba 13 Tháng 9 2022
Thứ Hai 15 Tháng 8 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL ANZ Champs: Season 15 2022 - |
IEM Road to Rio: Oceania Open Qualifier #1 2022 - |