Profilerr
sumaAstralis Talent
suma
🇩🇰

Elliot Nissen-Jørgensen 17 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 69.91
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 69.09
      ADR
    • 0.62
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của suma

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.62
    Bắn trúng đầu
    34%
    Vòng đấu
    3 220
    Bản đồ
    146
    Trận đấu
    62

    Thống kê của suma trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    69.91
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    69.09
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của suma trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Astralis TalentL
    0 : 2
    Copenhagen WolvesW
    Tổng18 (9)6 (0)33-1552.5%53.15-3
    Mirage10 (8)5 (0)18-85056.5-3
    Nuke8 (1)1 (0)15-75549.80
    Astralis TalentW
    2 : 0
    ViperioL
    Tổng39 (16)16 (2)201982.15%97.553
    Mirage18 (6)8 (1)1088180.81
    Ancient21 (10)8 (1)101183.3114.32
    Astralis TalentL
    0 : 2
    Copenhagen WolvesW
    Tổng23 (12)11 (1)35-1254.65%58.15-5
    Mirage4 (2)5 (0)14-1052.646.9-2
    Nuke19 (10)6 (1)21-256.769.4-3
    Astralis TalentL
    1 : 2
    GenOneW
    Tổng42 (18)17 (1)50-871.53%70-5
    Anubis20 (6)7 (0)1917590.5-2
    Nuke14 (7)5 (0)17-368.276-2
    Inferno8 (5)5 (1)14-671.443.5-1
    AdventurersW
    2 : 1
    Astralis TalentL
    Tổng61 (36)25 (3)59276.07%97.773
    Train23 (16)9 (1)19491.7106.32
    Mirage16 (9)5 (0)17-163.299.63
    Ancient22 (11)11 (2)23-173.387.4-2
    Astralis TalentL
    0 : 2
    ViperioW
    Tổng25 (11)8 (0)35-1068.25%66.7-5
    Train10 (5)3 (0)15-572.265.1-3
    Anubis15 (6)5 (0)20-564.368.3-2
    Astralis TalentL
    1 : 2
    Johnny SpeedsW
    Tổng53 (30)15 (2)48576.5%73.93
    Mirage15 (5)6 (1)16-186.478.61
    Train11 (9)2 (0)9268.860.60
    Inferno27 (16)7 (1)23474.382.52
    Minsk HouseW
    2 : 0
    Astralis TalentL
    Tổng16 (7)13 (0)29-1360%58.70
    Train3 (3)5 (0)13-1053.349.7-1
    Anubis13 (4)8 (0)16-366.767.71
    RUSH BL
    0 : 1
    Astralis TalentW
    Tổng22 (10)5 (0)22065.7%65.7-3
    Nuke22 (10)5 (0)22065.765.7-3
    Astralis TalentW
    2 : 1
    Lazer CatsL
    Tổng43 (22)15 (2)36779.37%68.131
    Anubis10 (4)4 (0)16-671.454.91
    Nuke16 (8)5 (2)61087.589.61
    Inferno17 (10)6 (0)14379.259.9-1

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    European Pro League: Division 2 season 26 2025
    European Pro League: Division 2 season 26 2025

     - 

    United21: Season 29 2025
    United21: Season 29 2025

     - 

    Kết quả
    European Pro League: Season 23 2025
    European Pro League: Season 23 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier 3 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier 3 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier 1 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier 1 2025

     - 

    United21: Season 27 2025
    United21: Season 27 2025

     - 

    European Pro League: Division 2 season 25 2025
    European Pro League: Division 2 season 25 2025

     -