Hồ sơ

Hồ sơ của suisha
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.68
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 87
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của suisha trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 64.85
- Hỗ trợ
- 0.1
- ADR
- 70.28
- Lần chết
- 0.75
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của suisha trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 34 (15) | 3 (0) | 32 | 2 | 69.1% | 74.1 | -2 |
Anubis | 11 (7) | 1 (0) | 15 | -4 | 63.2 | 64.9 | -1 | |
Nuke | 23 (8) | 2 (0) | 17 | 6 | 75 | 83.3 | -1 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 25 (12) | 6 (1) | 33 | -8 | 60.6% | 66.45 | 2 |
Ancient | 9 (6) | 3 (0) | 18 | -9 | 54.5 | 43.5 | 0 | |
Anubis | 16 (6) | 3 (1) | 15 | 1 | 66.7 | 89.4 | 2 |
Trận đấu
Thứ Ba 25 Tháng 2 2025
Thứ Hai 24 Tháng 2 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() MESA Asian Masters: MENA Closed Qualifier 2025 - |