- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- stormzin
Hồ sơ
Hồ sơ của stormzin
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.57
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 7 602
- Bản đồ
- 327
- Trận đấu
- 167
Thống kê của stormzin trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 66.91
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 64.98
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của stormzin trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 18 (9) | 9 (1) | 27 | -9 | 80.45% | 64.55 | -3 |
Mirage | 8 (5) | 7 (1) | 15 | -7 | 72.7 | 58.2 | -4 | |
Dust2 | 10 (4) | 2 (0) | 12 | -2 | 88.2 | 70.9 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 11 (5) | 7 (0) | 29 | -18 | 57.8% | 39.3 | -8 |
Nuke | 1 (1) | 2 (0) | 14 | -13 | 42.9 | 21.1 | -4 | |
Inferno | 10 (4) | 5 (0) | 15 | -5 | 72.7 | 57.5 | -4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (8) | 6 (0) | 12 | 1 | 83.3% | 98.7 | 4 |
Nuke | 13 (8) | 6 (0) | 12 | 1 | 83.3 | 98.7 | 4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (6) | 4 (1) | 11 | 1 | 73.7% | 64.6 | -1 |
Dust2 | 12 (6) | 4 (1) | 11 | 1 | 73.7 | 64.6 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 15 (9) | 9 (0) | 32 | -17 | 59.65% | 52.95 | -1 |
Ancient | 7 (4) | 5 (0) | 15 | -8 | 52.6 | 54.6 | -1 | |
Nuke | 8 (5) | 4 (0) | 17 | -9 | 66.7 | 51.3 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 7 (4) | 4 (0) | 15 | -8 | 73.3% | 61.3 | 1 |
Nuke | 7 (4) | 4 (0) | 15 | -8 | 73.3 | 61.3 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 29 (16) | 11 (3) | 19 | 10 | 81.85% | 89.75 | 4 |
Dust2 | 14 (7) | 3 (0) | 6 | 8 | 87.5 | 97.1 | 1 | |
Ancient | 15 (9) | 8 (3) | 13 | 2 | 76.2 | 82.4 | 3 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 36 (20) | 17 (4) | 49 | -13 | 67.73% | 54.13 | -3 |
Ancient | 7 (2) | 11 (3) | 12 | -5 | 80 | 45.2 | -1 | |
Nuke | 17 (13) | 2 (0) | 20 | -3 | 69 | 67 | -1 | |
Mirage | 12 (5) | 4 (1) | 17 | -5 | 54.2 | 50.2 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 5 (3) | 1 (0) | 12 | -7 | 43.8% | 35.9 | -4 |
Nuke | 5 (3) | 1 (0) | 12 | -7 | 43.8 | 35.9 | -4 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 20 (10) | 9 (2) | 36 | -16 | 63.27% | 41.93 | -2 |
Ancient | 8 (4) | 3 (2) | 7 | 1 | 84.2 | 46 | -1 | |
Dust2 | 6 (4) | 3 (0) | 15 | -9 | 38.9 | 43.7 | 1 | |
Nuke | 6 (2) | 3 (0) | 14 | -8 | 66.7 | 36.1 | -2 |
Trận đấu
Thứ Năm 29 Tháng 8 2024
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
Thứ Ba 27 Tháng 8 2024
Thứ Hai 26 Tháng 8 2024
L
Bounty Hunters Esports
0 : 1
W
W7M
Perfect World Major Shanghai: South America Qualifier 2024
Thứ Bảy 24 Tháng 8 2024
Thứ Năm 22 Tháng 8 2024
Thứ Tư 21 Tháng 8 2024
Thứ Bảy 27 Tháng 7 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: South America Qualifier 2024 - |
CCT South America: Series #3 season 2 2024 - |
IEM Rio: South America Open Qualifier season 2 2024 - |
IEM Rio : South American Open Qualifier #1 2024 - |
Circuito Estadual FERJEE: Closed Qualifier 2024 - |