Profilerr
stanislawWildcard
stanislaw
🇨🇦

Peter Jarguz 30 tuổi

  • 0.96
    Xếp hạng
  • 0.66
    DPR
  • 70.15
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 70.36
    ADR
  • 0.61
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của stanislaw

Thu nhập
$513 521
Số mạng giết mỗi vòng
0.61
Bắn trúng đầu
30%
Vòng đấu
25 670
Bản đồ
1 024
Trận đấu
550

Thống kê của stanislaw trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.06
KAST
70.15
Hỗ trợ
0.21
ADR
70.36
Lần chết
0.66
Xếp hạng
0.96

Thống kê của stanislaw trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
WildcardL
0 : 2
Virtus.proW
Tổng21 (13)10 (6)30-956.55%49-4
Dust29 (6)6 (3)17-852.246.5-2
Inferno12 (7)4 (3)13-160.951.5-2
TheMongolzW
2 : 0
WildcardL
Tổng31 (14)15 (4)41-1064.8%56.7-1
Inferno20 (8)11 (3)25-56072.20
Ancient11 (6)4 (1)16-569.641.2-1
MIBRL
0 : 2
WildcardW
Tổng32 (18)14 (8)24880.85%66.751
Train16 (9)9 (5)19-373.550.4-2
Nuke16 (9)5 (3)51188.283.13
LiquidW
2 : 0
WildcardL
Tổng26 (14)14 (8)31-564.15%69.8-3
Inferno20 (10)11 (7)19182.177.1-1
Anubis6 (4)3 (1)12-646.262.5-2
WildcardL
1 : 2
FURIAW
Tổng37 (20)13 (3)47-1072.9%56.17-6
Inferno8 (5)2 (1)12-470.641.1-3
Dust29 (7)4 (1)15-672.256.6-2
Nuke20 (8)7 (1)20075.970.8-1
WildcardW
2 : 0
BIGL
Tổng28 (12)15 (7)25379.15%71.35-1
Ancient11 (6)7 (2)9282.479.41
Inferno17 (6)8 (5)16175.963.3-2
AstralisW
2 : 0
WildcardL
Tổng16 (6)8 (4)29-1366.7%55.95-1
Inferno9 (3)5 (3)14-566.764-1
Mirage7 (3)3 (1)15-866.747.90
9 PandasL
1 : 2
WildcardW
Tổng24 (14)19 (6)49-2565.17%48.3-1
Dust210 (5)3 (1)19-970.8452
Nuke6 (4)5 (2)17-1147.442.2-2
Inferno8 (5)11 (3)13-577.357.7-1
SinnersL
0 : 2
WildcardW
Tổng21 (9)10 (3)25-471.5%61.11
Anubis9 (5)3 (0)9072.254.92
Nuke12 (4)7 (3)16-470.867.3-1
InsilioL
1 : 2
WildcardW
Tổng30 (20)7 (1)42-1261.9%60.672
Nuke6 (4)1 (0)11-552.941.50
Anubis15 (10)3 (1)15073.789.75
Ancient9 (6)3 (0)16-759.150.8-3

Trận đấu

Chủ Nhật 16 Tháng 2 2025

bo3Group Stage - bo3
WildcardL
Wildcard
0 : 2
Virtus.proW
Virtus.pro
PGL: Cluj-Napoca 2025
PGL: Cluj-Napoca 2025

Thứ Bảy 15 Tháng 2 2025

bo3Group Stage - bo3
TheMongolzW
TheMongolz
2 : 0
WildcardL
Wildcard
PGL: Cluj-Napoca 2025
PGL: Cluj-Napoca 2025

Thứ Sáu 14 Tháng 2 2025

bo3Group Stage - bo3
MIBRL
MIBR
0 : 2
WildcardW
Wildcard
PGL: Cluj-Napoca 2025
PGL: Cluj-Napoca 2025

Thứ Sáu 31 Tháng 1 2025

bo3Play-in - bo3
LiquidW
Liquid
2 : 0
WildcardL
Wildcard
IEM: Katowice 2025
IEM: Katowice 2025
bo3Play-in - bo3
WildcardL
Wildcard
1 : 2
FURIAW
FURIA
IEM: Katowice 2025
IEM: Katowice 2025

Thứ Tư 29 Tháng 1 2025

bo3Play-in - bo3
WildcardW
Wildcard
2 : 0
BIGL
BIG
IEM: Katowice 2025
IEM: Katowice 2025

Thứ Tư 15 Tháng 1 2025

bo3Playoffs - bo3
AstralisW
Astralis
2 : 0
WildcardL
Wildcard
BLAST Premier: Bounty Closed Qualifier 2025
BLAST Premier: Bounty Closed Qualifier 2025

Chủ Nhật 12 Tháng 1 2025

bo3Playoffs - bo3
9 PandasL
9 Pandas
1 : 2
WildcardW
Wildcard
Frost and Fire: Europe 2024
Frost and Fire: Europe 2024

Thứ Bảy 11 Tháng 1 2025

bo3Playoffs - bo3
SinnersL
Sinners
0 : 2
WildcardW
Wildcard
Frost and Fire: Europe 2024
Frost and Fire: Europe 2024

Thứ Sáu 10 Tháng 1 2025

bo3Playoffs - bo3
InsilioL
Insilio
1 : 2
WildcardW
Wildcard
Frost and Fire: Europe 2024
Frost and Fire: Europe 2024

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
PGL: Cluj-Napoca 2025
PGL: Cluj-Napoca 2025

 - 

Kết quả
IEM: Katowice 2025
IEM: Katowice 2025

 - 

BLAST Premier: Bounty Closed Qualifier 2025
BLAST Premier: Bounty Closed Qualifier 2025

 - 

Frost and Fire: Europe 2024
Frost and Fire: Europe 2024

 - 

Perfect World Major: Shanghai Major 2024
Perfect World Major: Shanghai Major 2024

 - 

Perfect World Major Shanghai: American RMR 2024
Perfect World Major Shanghai: American RMR 2024

 -