Profilerr
st0m4k
st0m4k
🇺🇦

Vladyslav Lykhoshva 17 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.73
      DPR
    • 73.02
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 76.7
      ADR
    • 0.63
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của st0m4k

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.63
    Bắn trúng đầu
    36%
    Vòng đấu
    743
    Bản đồ
    33
    Trận đấu
    14

    Thống kê của st0m4k trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    73.02
    Hỗ trợ
    0.25
    ADR
    76.7
    Lần chết
    0.73
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của st0m4k trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Team Next LevelL
    0 : 3
    FavbetW
    Tổng21 (14)17 (5)49-2866.67%64.93-3
    Dust25 (3)7 (4)16-116046.12
    Inferno10 (8)6 (1)18-866.787.4-2
    Nuke6 (3)4 (0)15-973.361.3-3
    laysW
    2 : 1
    Team Next LevelL
    Tổng59 (28)13 (1)491074.1%89.632
    Ancient22 (10)7 (0)18487.598.32
    Mirage20 (13)3 (0)13769.692.71
    Dust217 (5)3 (1)18-165.277.9-1
    Team Next LevelL
    1 : 2
    Movistar KOIW
    Tổng46 (24)18 (4)51-572.17%67.20
    Mirage7 (5)4 (1)10-376.541.8-1
    Nuke16 (8)2 (0)1426580.10
    Anubis23 (11)12 (3)27-47579.71
    NAVI JuniorL
    0 : 2
    Team Next LevelW
    Tổng34 (21)18 (2)42-876.3%72.1-6
    Mirage14 (8)9 (0)21-773.358.9-3
    Ancient20 (13)9 (2)21-179.385.3-3
    Team Next LevelW
    2 : 0
    Monte GenL
    Tổng33 (23)15 (2)34-183.5%77.2-1
    Nuke18 (10)7 (0)21-38071-2
    Dust215 (13)8 (2)1328783.41
    Team Next LevelL
    1 : 2
    kONO.ECFW
    Tổng55 (24)17 (0)67-1268%70.93-6
    Inferno21 (9)10 (0)26-573.262-3
    Mirage20 (8)3 (0)25-56082.9-2
    Anubis14 (7)4 (0)16-270.867.9-1
    FavbetW
    2 : 0
    Team Next LevelL
    Tổng27 (12)8 (0)30-374.45%86.55-3
    Ancient11 (6)5 (0)15-478.981.4-5
    Inferno16 (6)3 (0)1517091.72
    kONO.ECFW
    2 : 0
    Team Next LevelL
    Tổng22 (15)8 (0)30-874.45%70.75-2
    Anubis11 (7)3 (0)13-270.676.62
    Mirage11 (8)5 (0)17-678.364.9-4
    EYEBALLERSL
    0 : 2
    Team Next LevelW
    Tổng31 (18)12 (1)24782.1%95.453
    Dust216 (8)6 (1)1338093.32
    Mirage15 (10)6 (0)11484.297.61
    EnterpriseW
    2 : 0
    Team Next LevelL
    Tổng23 (16)5 (0)28-566.65%79.50
    Ancient7 (4)2 (0)14-75056.20
    Inferno16 (12)3 (0)14283.3102.80