- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- sprayxd
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của sprayxd
- Thu nhập
- $417
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.43
- Bắn trúng đầu
- 18%
- Vòng đấu
- 476
- Bản đồ
- 18
- Trận đấu
- 11
Thống kê của sprayxd trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 62.05
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 51.7
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của sprayxd trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 11 (2) | 2 (0) | 17 | -6 | 52.2% | 47.8 | -5 |
Mirage | 11 (2) | 2 (0) | 17 | -6 | 52.2 | 47.8 | -5 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 44 (20) | 18 (3) | 57 | -13 | 70.23% | 62.7 | -4 |
Overpass | 5 (1) | 7 (1) | 21 | -16 | 60.7 | 42.3 | -3 | |
Mirage | 18 (8) | 6 (2) | 17 | 1 | 71.4 | 59.4 | -2 | |
Inferno | 21 (11) | 5 (0) | 19 | 2 | 78.6 | 86.4 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 6 (5) | 3 (0) | 22 | -16 | 48% | 42.5 | 0 |
Inferno | 6 (5) | 3 (0) | 22 | -16 | 48 | 42.5 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 4 (0) | 1 (1) | 4 | 0 | 96.7% | 6.7 | 0 |
Mirage | 4 (0) | 1 (1) | 4 | 0 | 96.7 | 6.7 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 18 (5) | 11 (5) | 39 | -21 | 57% | 46.9 | -2 |
Dust2 | 10 (3) | 4 (1) | 17 | -7 | 50 | 49.8 | -3 | |
Overpass | 8 (2) | 7 (4) | 22 | -14 | 64 | 44 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 46 (22) | 21 (6) | 62 | -16 | 64.93% | 64.5 | -11 |
Dust2 | 13 (4) | 3 (2) | 19 | -6 | 50 | 43.1 | -6 | |
Overpass | 15 (4) | 8 (0) | 22 | -7 | 76.9 | 76.8 | -4 | |
Mirage | 18 (14) | 10 (4) | 21 | -3 | 67.9 | 73.6 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (8) | 6 (3) | 21 | -5 | 75.9% | 68.4 | -2 |
Inferno | 16 (8) | 6 (3) | 21 | -5 | 75.9 | 68.4 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 17 (4) | 3 (0) | 16 | 1 | 66.7% | 73.3 | -1 |
Mirage | 17 (4) | 3 (0) | 16 | 1 | 66.7 | 73.3 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (9) | 8 (0) | 43 | -21 | 60.25% | 53.75 | -8 |
Inferno | 13 (5) | 3 (0) | 23 | -10 | 46.4 | 54.8 | -4 | |
Overpass | 9 (4) | 5 (0) | 20 | -11 | 74.1 | 52.7 | -4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 11 (5) | 1 (0) | 41 | -30 | 39.4% | 33.3 | -10 |
Nuke | 3 (0) | 1 (0) | 22 | -19 | 33.3 | 22.8 | -7 | |
Inferno | 8 (5) | 0 (0) | 19 | -11 | 45.5 | 43.8 | -3 |
Trận đấu
Chủ Nhật 08 Tháng 9 2024
Thứ Bảy 07 Tháng 9 2024
Thứ Sáu 06 Tháng 9 2024
W
Zero Tenacity
2 : 0
L
Young Ninjas
Thunderpick World Championship: European Series #2 2024
Thứ Tư 04 Tháng 9 2024
Thứ Ba 03 Tháng 9 2024
Thứ Hai 02 Tháng 9 2024
Chủ Nhật 01 Tháng 9 2024
W
Young Ninjas
2 : 1
L
AMKAL ESPORTS
Thunderpick World Championship: European Series #2 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
CCT Europe: Series #11 2024 - |
Prodigy Series: Season 2 2024 - |
Thunderpick World Championship: European Series #2 2024 - |
CCT Europe: Closed Qualifier season 10 2024 - |
CCT Europe: Series #9 season 2 2024 - |