- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- spaydeR
Hồ sơ
Hồ sơ của spaydeR
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 525
- Bản đồ
- 20
- Trận đấu
- 9
Thống kê của spaydeR trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 69.36
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 69.71
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của spaydeR trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 63 (32) | 10 (1) | 59 | 4 | 78.87% | 80.37 | -1 |
Overpass | 27 (13) | 5 (1) | 23 | 4 | 80.6 | 90.4 | -1 | |
Inferno | 25 (15) | 4 (0) | 19 | 6 | 84.6 | 96.3 | 0 | |
Vertigo | 11 (4) | 1 (0) | 17 | -6 | 71.4 | 54.4 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 39 (20) | 7 (0) | 29 | 10 | 72.55% | 83.5 | 0 |
Train | 19 (11) | 5 (0) | 13 | 6 | 72.7 | 99 | 0 | |
Inferno | 20 (9) | 2 (0) | 16 | 4 | 72.4 | 68 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 33 (12) | 14 (2) | 53 | -20 | 62.67% | 53 | -5 |
Inferno | 13 (4) | 4 (0) | 23 | -10 | 68.6 | 45.2 | -2 | |
Train | 10 (4) | 4 (1) | 17 | -7 | 48 | 52.2 | 0 | |
Vertigo | 10 (4) | 6 (1) | 13 | -3 | 71.4 | 61.6 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 37 (19) | 6 (1) | 31 | 6 | 80.75% | 74.7 | 1 |
Nuke | 25 (14) | 3 (0) | 16 | 9 | 84.6 | 97.9 | 2 | |
Inferno | 12 (5) | 3 (1) | 15 | -3 | 76.9 | 51.5 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 31 (15) | 7 (0) | 31 | 0 | 78% | 63.95 | 3 |
Nuke | 14 (7) | 4 (0) | 16 | -2 | 70.8 | 60.8 | 1 | |
Inferno | 17 (8) | 3 (0) | 15 | 2 | 85.2 | 67.1 | 2 | |
L 0 : 0 W | Tổng | 35 (11) | 6 (0) | 28 | 7 | 68.8% | 73.9 | -6 |
Inferno | 13 (3) | 1 (0) | 13 | 0 | 69.6 | 52.4 | -2 | |
Dust2 | 22 (8) | 5 (0) | 15 | 7 | 68 | 95.4 | -4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (11) | 6 (1) | 37 | -16 | 47.5% | 60.35 | -3 |
Overpass | 8 (6) | 1 (0) | 17 | -9 | 35 | 53.7 | -2 | |
Inferno | 13 (5) | 5 (1) | 20 | -7 | 60 | 67 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 42 (14) | 9 (0) | 52 | -10 | 62.6% | 63.65 | -2 |
Overpass | 34 (11) | 6 (0) | 28 | 6 | 71.4 | 91.6 | 2 | |
Mirage | 8 (3) | 3 (0) | 24 | -16 | 53.8 | 35.7 | -4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 41 (18) | 9 (2) | 47 | -6 | 71.05% | 77 | 4 |
Dust2 | 20 (9) | 3 (1) | 22 | -2 | 64.3 | 82.8 | 4 | |
Mirage | 21 (9) | 6 (1) | 25 | -4 | 77.8 | 71.2 | 0 |
Trận đấu
Chủ Nhật 17 Tháng 1 2021
Thứ Hai 30 Tháng 11 2020
Chủ Nhật 29 Tháng 11 2020
Thứ Tư 18 Tháng 11 2020
Thứ Năm 05 Tháng 11 2020
Thứ Hai 06 Tháng 7 2020
Chủ Nhật 05 Tháng 7 2020
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
WESG: LATAM North 2021 - |
La Liga Pro: LatAm North Clausura season 3 2020 - |
FiReLEAGUE: Cluster Norte 2020 - |
La Liga Pro: LatAm North Apertura 2020 - |