Profilerr
sowalioRUBY
sowalio

Maksim Beketov 20 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.67
      DPR
    • 72.27
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 75.06
      ADR
    • 0.68
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của sowalio

    Thu nhập
    $440
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.68
    Bắn trúng đầu
    38%
    Vòng đấu
    4 101
    Bản đồ
    193
    Trận đấu
    84

    Thống kê của sowalio trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    72.27
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    75.06
    Lần chết
    0.67
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của sowalio trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    InsilioW
    2 : 0
    RUBYL
    Tổng17 (11)7 (0)31-1453.7%70.9-4
    Anubis4 (2)4 (0)13-943.858-3
    Train13 (9)3 (0)18-563.683.8-1
    FavbetL
    0 : 2
    RUBYW
    Tổng32 (22)8 (0)191376.3%88.37
    Dust219 (14)4 (0)81178.9100.85
    Anubis13 (8)4 (0)11273.775.82
    RUBYW
    2 : 1
    ex-LEONL
    Tổng50 (30)14 (0)341688.53%83.93
    Ancient13 (8)6 (0)14-186.4670
    Dust220 (14)3 (0)11984.296.32
    Anubis17 (8)5 (0)989588.41
    RUBYL
    1 : 2
    Roler CoasterW
    Tổng36 (23)12 (0)39-382.23%73.132
    Dust212 (9)3 (0)11187.5501
    Train14 (9)3 (0)13184.282.72
    Anubis10 (5)6 (0)15-57586.7-1
    ESC GamingL
    1 : 2
    RUBYW
    Tổng42 (24)13 (2)37575.33%77.63-1
    Nuke12 (7)6 (2)15-37061.2-1
    Mirage18 (12)4 (0)1268188.91
    Ancient12 (5)3 (0)1027582.8-1
    RUBYW
    1 : 0
    Lazer CatsL
    Tổng17 (8)6 (0)13478.3%69.20
    Dust217 (8)6 (0)13478.369.20
    NIPW
    2 : 1
    RUBYL
    Tổng53 (30)11 (1)53071.43%78.80
    Mirage16 (11)3 (0)18-272.783.80
    Nuke19 (12)2 (0)19070.881.4-2
    Ancient18 (7)6 (1)16270.871.22
    Preasy EsportL
    0 : 1
    RUBYW
    Tổng13 (6)4 (0)13081.8%52.81
    Ancient13 (6)4 (0)13081.852.81
    HOTUW
    2 : 0
    RUBYL
    Tổng24 (16)11 (0)36-1251.1%67.5-3
    Mirage15 (11)5 (0)16-15074.2-2
    Anubis9 (5)6 (0)20-1152.260.8-1
    ECSTATICW
    2 : 0
    RUBYL
    Tổng37 (24)13 (2)41-468.05%79.5-1
    Vertigo8 (4)3 (0)15-764.765.81
    Nuke29 (20)10 (2)26371.493.2-2

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    YaLLa Compass: Spring 2025
    YaLLa Compass: Spring 2025

     - 

    CCT Europe: Series #1 season 3 2025
    CCT Europe: Series #1 season 3 2025

     - 

    Kết quả
    CCT Europe Closed Qualifier: Series #1 season 3 2025
    CCT Europe Closed Qualifier: Series #1 season 3 2025

     - 

    Thunderpick World Championship: European Series #1 2025
    Thunderpick World Championship: European Series #1 2025

     - 

    ESEA: Advanced Europe season 53 2025
    ESEA: Advanced Europe season 53 2025

     - 

    Exort Series: Season 9 2025
    Exort Series: Season 9 2025

     - 

    PGL Astana: European Open Qualifier 2 2025
    PGL Astana: European Open Qualifier 2 2025

     -