Hồ sơ của snapy
- Thu nhập
- $10 987
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 10 240
- Bản đồ
- 414
- Trận đấu
- 199
Thống kê của snapy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 64.91
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 71.62
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của snapy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 31 (15) | 9 (1) | 25 | 6 | 77.1% | 91.1 | -1 |
Anubis | 31 (15) | 9 (1) | 25 | 6 | 77.1 | 91.1 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 17 (10) | 10 (1) | 19 | -2 | 80% | 109.4 | 2 |
Dust2 | 17 (10) | 10 (1) | 19 | -2 | 80 | 109.4 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 18 (11) | 6 (0) | 19 | -1 | 50% | 79.1 | 0 |
Inferno | 18 (11) | 6 (0) | 19 | -1 | 50 | 79.1 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 22 (13) | 5 (0) | 17 | 5 | 72.7% | 99.4 | 0 |
Nuke | 22 (13) | 5 (0) | 17 | 5 | 72.7 | 99.4 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 23 (17) | 11 (0) | 23 | 0 | 73.3% | 97.2 | 1 |
Vertigo | 23 (17) | 11 (0) | 23 | 0 | 73.3 | 97.2 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 28 (14) | 7 (1) | 43 | -15 | 56.47% | 60.63 | -7 |
Nuke | 10 (3) | 2 (1) | 15 | -5 | 44.4 | 69.9 | -3 | |
Anubis | 15 (9) | 5 (0) | 15 | 0 | 75 | 74.1 | -2 | |
Ancient | 3 (2) | 0 (0) | 13 | -10 | 50 | 37.9 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 7 (4) | 10 (3) | 28 | -21 | 55.55% | 35.55 | -8 |
Inferno | 1 (1) | 4 (1) | 15 | -14 | 50 | 29.3 | -6 | |
Dust2 | 6 (3) | 6 (2) | 13 | -7 | 61.1 | 41.8 | -2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 28 (16) | 20 (3) | 47 | -19 | 70.73% | 67.37 | -8 |
Anubis | 7 (3) | 9 (1) | 17 | -10 | 70.8 | 47.8 | -4 | |
Ancient | 13 (7) | 7 (2) | 14 | -1 | 70 | 90.6 | 1 | |
Inferno | 8 (6) | 4 (0) | 16 | -8 | 71.4 | 63.7 | -5 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 47 (26) | 14 (3) | 57 | -10 | 68.2% | 74.85 | -3 |
Inferno | 25 (13) | 5 (1) | 25 | 0 | 71.4 | 78.7 | -3 | |
Anubis | 22 (13) | 9 (2) | 32 | -10 | 65 | 71 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 34 (21) | 13 (1) | 24 | 10 | 76.75% | 88.8 | 3 |
Anubis | 15 (11) | 8 (0) | 12 | 3 | 77.3 | 90 | 1 | |
Inferno | 19 (10) | 5 (1) | 12 | 7 | 76.2 | 87.6 | 2 |
Trận đấu
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
Thứ Tư 20 Tháng 11 2024
Thứ Hai 11 Tháng 11 2024
Thứ Ba 05 Tháng 11 2024
Thứ Hai 04 Tháng 11 2024
Thứ Tư 30 Tháng 10 2024
Thứ Ba 29 Tháng 10 2024
Thứ Hai 28 Tháng 10 2024
Thứ Bảy 26 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
A1 Gaming League: Season 9 2024 - N/A |
ESEA: Advanced Europe season 51 2024 - N/A |
Kết quả |
---|
CCT Europe: Series #13 season 2 2024 - |
CCT Europe: Closed Qualifier season 13 2024 - |
Master League Portugal: Closed Qualifier season 14 2024 - |
CCT Europe: Closed Qualifier season 12 2024 - |
CCT Europe: Series #11 2024 - |