Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của snapy
- Thu nhập
- $10 987
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 10 610
- Bản đồ
- 431
- Trận đấu
- 205
Thống kê của snapy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 64.77
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 71.57
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- 0.89
Thống kê của snapy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 48 (34) | 17 (3) | 49 | -1 | 71.2% | 84.23 | -5 |
Nuke | 10 (4) | 5 (1) | 14 | -4 | 66.7 | 58.3 | -3 | |
Ancient | 23 (19) | 6 (0) | 16 | 7 | 77.3 | 118.7 | -1 | |
Anubis | 15 (11) | 6 (2) | 19 | -4 | 69.6 | 75.7 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 51 (30) | 21 (4) | 54 | -3 | 68.63% | 85.33 | -10 |
Anubis | 27 (13) | 11 (2) | 20 | 7 | 75.9 | 101.9 | -2 | |
Ancient | 9 (6) | 5 (2) | 17 | -8 | 65 | 66.3 | -5 | |
Inferno | 15 (11) | 5 (0) | 17 | -2 | 65 | 87.8 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 18 (7) | 18 (4) | 40 | -22 | 51.1% | 53.9 | -8 |
Inferno | 10 (3) | 9 (2) | 20 | -10 | 56.7 | 58.4 | -3 | |
Dust2 | 8 (4) | 9 (2) | 20 | -12 | 45.5 | 49.4 | -5 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 36 (14) | 15 (4) | 48 | -12 | 57.67% | 62.53 | -7 |
Nuke | 6 (2) | 4 (0) | 17 | -11 | 47.4 | 43.3 | -1 | |
Ancient | 15 (3) | 8 (4) | 14 | 1 | 71.4 | 79.6 | -2 | |
Dust2 | 15 (9) | 3 (0) | 17 | -2 | 54.2 | 64.7 | -4 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 35 (24) | 14 (4) | 45 | -10 | 58.3% | 59.97 | -13 |
Ancient | 11 (6) | 3 (1) | 14 | -3 | 60 | 56.9 | -4 | |
Vertigo | 8 (6) | 2 (0) | 14 | -6 | 52.4 | 45.2 | -4 | |
Inferno | 16 (12) | 9 (3) | 17 | -1 | 62.5 | 77.8 | -5 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 31 (15) | 9 (1) | 25 | 6 | 77.1% | 91.1 | -1 |
Anubis | 31 (15) | 9 (1) | 25 | 6 | 77.1 | 91.1 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 17 (10) | 10 (1) | 19 | -2 | 80% | 109.4 | 2 |
Dust2 | 17 (10) | 10 (1) | 19 | -2 | 80 | 109.4 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 18 (11) | 6 (0) | 19 | -1 | 50% | 79.1 | 0 |
Inferno | 18 (11) | 6 (0) | 19 | -1 | 50 | 79.1 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 22 (13) | 5 (0) | 17 | 5 | 72.7% | 99.4 | 0 |
Nuke | 22 (13) | 5 (0) | 17 | 5 | 72.7 | 99.4 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 23 (17) | 11 (0) | 23 | 0 | 73.3% | 97.2 | 1 |
Vertigo | 23 (17) | 11 (0) | 23 | 0 | 73.3 | 97.2 | 1 |
Trận đấu
Thứ Hai 20 Tháng 1 2025
Thứ Bảy 18 Tháng 1 2025
Thứ Năm 16 Tháng 1 2025
Thứ Ba 14 Tháng 1 2025
Chủ Nhật 08 Tháng 12 2024
Thứ Sáu 06 Tháng 12 2024
Thứ Tư 04 Tháng 12 2024
Chủ Nhật 17 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 16 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 26 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Justice Cup: Season 3 2025 - |
ESEA: Main Europe season 51 2024 - |
Master League Portugal: Season 15 2024 - |
Circuito Retake: Season 9 2024 - |
Master League Portugal: Closed Qualifier season 14 2024 - |