Profilerr
smooyaWild Lotus
smooya
🇬🇧

Owen Butterfield 25 tuổi

  • 1.17
    Xếp hạng
  • 0.62
    DPR
  • 72.73
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 77.1
    ADR
  • 0.76
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của smooya

Thu nhập
$150 699
Số mạng giết mỗi vòng
0.76
Bắn trúng đầu
22%
Vòng đấu
23 012
Bản đồ
909
Trận đấu
435

Thống kê của smooya trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.06
KAST
72.73
Hỗ trợ
0.17
ADR
77.1
Lần chết
0.62
Xếp hạng
1.17

Thống kê của smooya trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Zero TenacityL
1 : 2
Wild LotusW
Tổng54 (19)14 (4)441077.87%78.576
Mirage20 (6)4 (3)101081.876.85
Nuke15 (6)1 (0)17-270.863.10
Inferno19 (7)9 (1)1728195.81
Wild LotusL
0 : 2
Zero TenacityW
Tổng21 (12)7 (2)31-1061.25%53.05-1
Nuke14 (8)4 (1)17-362.560.11
Mirage7 (4)3 (1)14-76046-2
Chimera EsportsL
1 : 2
Wild LotusW
Tổng50 (24)14 (3)48266.67%77-3
Ancient8 (6)3 (1)16-85057.8-3
Mirage22 (6)8 (2)1846976.60
Inferno20 (12)3 (0)1468196.60
Wild LotusL
0 : 2
Apogee EsportsW
Tổng38 (16)7 (2)33564.75%745
Anubis7 (1)1 (0)12-556.254.41
Ancient31 (15)6 (2)211073.393.64
MonteW
2 : 0
Wild LotusL
Tổng34 (9)7 (1)35-155.25%84.62
Nuke20 (5)3 (0)16458.398.21
Dust214 (4)4 (1)19-552.2711
9INEW
2 : 0
Wild LotusL
Tổng19 (12)5 (0)30-1152.95%61.9-1
Dust22 (2)1 (0)14-1228.638.6-1
Nuke17 (10)4 (0)16177.385.20
Sashi EsportL
0 : 2
Wild LotusW
Tổng36 (12)11 (0)32477.65%78.23
Nuke9 (0)5 (0)16-772.751.41
Anubis27 (12)6 (0)161182.61052
Fire Flux EsportsW
2 : 0
Wild LotusL
Tổng40 (19)9 (3)31972.6%91.40
Ancient27 (10)4 (2)161183.3112.80
Dust213 (9)5 (1)15-261.9700
Wild LotusL
0 : 2
Aurora GamingW
Tổng32 (9)2 (0)29371.75%69.350
Mirage13 (4)0 (0)14-162.562.3-1
Anubis19 (5)2 (0)1548176.41
Wild LotusL
1 : 2
CYBERSHOKE EsportsW
Tổng47 (12)8 (1)45268.63%77.07-1
Dust216 (3)3 (0)1247589.62
Anubis14 (3)3 (0)13168.468.2-2
Ancient17 (6)2 (1)20-362.573.4-1

Trận đấu

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
A1 Gaming League: Season 10 2025
A1 Gaming League: Season 10 2025

 - 

Galaxy Battle: STARTER 2025
Galaxy Battle: STARTER 2025

 - 

Kết quả
PGL Astana: European Open Qualifier 4 2025
PGL Astana: European Open Qualifier 4 2025

 - 

Exort Series: Season 8 2025
Exort Series: Season 8 2025

 - 

CCT Europe: Closed Qualifier season 20 2025
CCT Europe: Closed Qualifier season 20 2025

 - 

PGL Bucharest: European Open Qualifier 3 2025
PGL Bucharest: European Open Qualifier 3 2025

 -