Hồ sơ của sleepy
- Thu nhập
- $41 393
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.58
- Bắn trúng đầu
- 22%
- Vòng đấu
- 540
- Bản đồ
- 19
- Trận đấu
- 8
Thống kê của sleepy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 70.55
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 65.27
- Lần chết
- 0.68
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của sleepy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (15) | 6 (1) | 36 | -10 | 64.35% | 72.55 | 1 |
Inferno | 11 (10) | 4 (1) | 17 | -6 | 57.9 | 75.1 | -1 | |
Nuke | 15 (5) | 2 (0) | 19 | -4 | 70.8 | 70 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 35 (8) | 6 (0) | 21 | 14 | 88.45% | 79.65 | -1 |
Inferno | 17 (4) | 1 (0) | 8 | 9 | 86.4 | 70.4 | -1 | |
Mirage | 18 (4) | 5 (0) | 13 | 5 | 90.5 | 88.9 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 22 (14) | 7 (0) | 35 | -13 | 67.1% | 48.3 | -6 |
Dust2 | 3 (3) | 1 (0) | 15 | -12 | 65.2 | 24.2 | -2 | |
Mirage | 19 (11) | 6 (0) | 20 | -1 | 69 | 72.4 | -4 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 59 (23) | 9 (2) | 73 | -14 | 60.47% | 56.1 | -3 |
Inferno | 33 (15) | 7 (2) | 36 | -3 | 71.2 | 67.2 | 2 | |
Mirage | 19 (5) | 2 (0) | 23 | -4 | 69 | 67 | -2 | |
Dust2 | 7 (3) | 0 (0) | 14 | -7 | 41.2 | 34.1 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 46 (16) | 13 (2) | 46 | 0 | 71.2% | 82.95 | -1 |
Mirage | 26 (11) | 4 (1) | 19 | 7 | 76.7 | 90.6 | 2 | |
Train | 20 (5) | 9 (1) | 27 | -7 | 65.7 | 75.3 | -3 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 52 (17) | 22 (1) | 79 | -27 | 73.3% | 60.6 | -2 |
Mirage | 27 (8) | 13 (1) | 42 | -15 | 66.7 | 66.3 | -3 | |
Inferno | 9 (3) | 2 (0) | 20 | -11 | 68 | 46.9 | 0 | |
Train | 16 (6) | 7 (0) | 17 | -1 | 85.2 | 68.6 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 39 (17) | 13 (4) | 48 | -9 | 74.93% | 61.07 | 1 |
Dust2 | 12 (3) | 7 (3) | 18 | -6 | 60 | 54.2 | 0 | |
Vertigo | 11 (5) | 4 (1) | 18 | -7 | 77.8 | 48.9 | 1 | |
Mirage | 16 (9) | 2 (0) | 12 | 4 | 87 | 80.1 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 36 (8) | 12 (3) | 30 | 6 | 66.1% | 69.95 | -1 |
Mirage | 15 (5) | 7 (1) | 19 | -4 | 65.5 | 65.7 | -2 | |
Inferno | 21 (3) | 5 (2) | 11 | 10 | 66.7 | 74.2 | 1 |
Trận đấu
Thứ Hai 13 Tháng 3 2023
Chủ Nhật 12 Tháng 3 2023
Thứ Bảy 11 Tháng 3 2023
Thứ Tư 08 Tháng 3 2023
Chủ Nhật 05 Tháng 3 2023
Thứ Bảy 04 Tháng 3 2023
Thứ Năm 02 Tháng 3 2023
Thứ Tư 01 Tháng 3 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
RES Eastern European Masters: Spring 2023 - |
CCT North Europe: Season 4 2023 - |
RES: Season 4 2023 - |
CCT South Europe: Season 3 2023 - |
European Development Championship: Season 7 2023 - |