Profilerr
slashz
slashz
🇧🇷

Majed Ahmad 21 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.7
      DPR
    • 69.6
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 72.67
      ADR
    • 0.63
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của slashz

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.63
    Bắn trúng đầu
    34%
    Vòng đấu
    2 418
    Bản đồ
    110
    Trận đấu
    54

    Thống kê của slashz trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    69.6
    Hỗ trợ
    0.25
    ADR
    72.67
    Lần chết
    0.7
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của slashz trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Game HuntersL
    0 : 1
    ODDIKW
    Tổng7 (3)5 (1)18-1140.9%44.5-3
    Nuke7 (3)5 (1)18-1140.944.5-3
    ODDIKW
    1 : 0
    Game HuntersL
    Tổng3 (1)0 (0)12-921.4%21.4-3
    Anubis3 (1)0 (0)12-921.421.4-3
    Game HuntersL
    1 : 2
    KRÜ EsportsW
    Tổng34 (20)14 (2)41-770.77%67.431
    Anubis11 (7)8 (2)16-57560.1-1
    Nuke14 (8)1 (0)1136086.51
    Mirage9 (5)5 (0)14-577.355.71
    Game HuntersW
    2 : 1
    Floripa StarsL
    Tổng48 (30)12 (0)40881.97%91.53-1
    Mirage19 (10)3 (0)118851030
    Nuke16 (10)6 (0)20-471.491.7-1
    Dust213 (10)3 (0)9489.579.90
    FluxoW
    2 : 0
    Game HuntersL
    Tổng39 (27)13 (2)34571.75%80.70
    Dust228 (21)7 (1)23582.488.41
    Nuke11 (6)6 (1)11061.173-1
    Yawara EsportsL
    1 : 2
    Game HuntersW
    Tổng38 (21)20 (6)45-770.37%64.171
    Nuke10 (4)5 (1)16-666.761.5-2
    Ancient9 (6)9 (1)17-865.257.81
    Dust219 (11)6 (4)12779.273.22
    Game HuntersL
    0 : 2
    PrassoW
    Tổng21 (10)10 (2)30-975.25%54.25-4
    Inferno10 (6)6 (2)14-472.257.1-3
    Anubis11 (4)4 (0)16-578.351.4-1
    Game HuntersW
    2 : 1
    20/70L
    Tổng49 (28)8 (1)351481.07%77.174
    Ancient20 (14)3 (1)1287596.52
    Nuke16 (8)1 (0)11590.963.52
    Anubis13 (6)4 (0)12177.371.50
    Game HuntersW
    2 : 0
    VELOX ArgentinaL
    Tổng24 (10)10 (3)28-460.8%65.9-1
    Train12 (7)5 (1)14-259.176.4-1
    Nuke12 (3)5 (2)14-262.555.40
    Game HuntersL
    0 : 2
    paiN AcademyW
    Tổng26 (16)13 (3)30-473.8%72.75-2
    Dust220 (13)6 (1)14682.692.10
    Ancient6 (3)7 (2)16-106553.4-2