Profilerr
skyyeVOLT
skyye
🇩🇪

Tom Hagedorn 22 tuổi

    • 0.96
      Xếp hạng
    • 0.67
      DPR
    • 70.71
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 72.32
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của skyye

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    37%
    Vòng đấu
    12 110
    Bản đồ
    479
    Trận đấu
    214

    Thống kê của skyye trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    70.71
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    72.32
    Lần chết
    0.67
    Xếp hạng
    0.96

    Thống kê của skyye trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Minsk HouseW
    1 : 0
    VOLTL
    Tổng16 (9)6 (1)16068.2%82.54
    Anubis16 (9)6 (1)16068.282.54
    ENCE AcademyW
    2 : 0
    9INE AcademyL
    Tổng19 (8)10 (2)32-1366.6%51.9-3
    Mirage12 (5)5 (2)15-36561.91
    Nuke7 (3)5 (0)17-1068.241.9-4
    9INE AcademyL
    0 : 2
    ADEPTSW
    Tổng23 (16)13 (2)30-784.9%68.052
    Anubis8 (5)4 (0)14-678.947.6-2
    Vertigo15 (11)9 (2)16-190.988.54
    Permitta EsportsW
    2 : 0
    ALTERNATE aTTaXL
    Tổng30 (22)6 (1)34-469.05%68.05-8
    Ancient13 (9)4 (1)18-571.464.5-3
    Anubis17 (13)2 (0)16166.771.6-5
    ALTERNATE aTTaXW
    2 : 0
    ENCE AcademyL
    Tổng36 (19)9 (3)30672%80.20
    Inferno17 (12)5 (1)10764.791.80
    Mirage19 (7)4 (2)20-179.368.60
    ALTERNATE aTTaXL
    0 : 2
    MOUZ NXTW
    Tổng22 (16)7 (1)26-472.7%54.15-1
    Vertigo11 (8)4 (0)14-387.549.90
    Anubis11 (8)3 (1)12-157.958.4-1
    SampiW
    2 : 1
    ALTERNATE aTTaXL
    Tổng34 (20)9 (2)36-270.37%74.97-2
    Anubis7 (5)3 (0)14-762.565.1-3
    Mirage11 (4)5 (2)6586.785.21
    Overpass16 (11)1 (0)16061.974.60
    ALTERNATE aTTaXW
    2 : 0
    EnterpriseL
    Tổng33 (16)15 (1)27670.45%90.41
    Anubis20 (9)8 (0)1010801042
    Vertigo13 (7)7 (1)17-460.976.8-1
    ALTERNATE aTTaXW
    2 : 1
    Passion UAL
    Tổng30 (11)15 (4)41-1169.33%60.03-3
    Ancient8 (2)2 (1)15-75056.5-3
    Anubis11 (4)4 (2)10176.251.6-1
    Overpass11 (5)9 (1)16-581.8721
    ALTERNATE aTTaXL
    0 : 2
    Zero TenacityW
    Tổng40 (18)17 (4)48-872.8%67.35-1
    Mirage29 (11)13 (4)33-472.970-1
    Vertigo11 (7)4 (0)15-472.764.70

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 53 2025
    ESEA: Advanced Europe season 53 2025

     - 

    European Pro League: Division 2 season 27 2025
    European Pro League: Division 2 season 27 2025

     - 

    United21: Season 31 2025
    United21: Season 31 2025

     - 

    Kết quả
    Paramigo Cup: Season 2 2025
    Paramigo Cup: Season 2 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier 3 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier 3 2025

     - 

    Justice Christmas Cup 2024
    Justice Christmas Cup 2024

     - 

    Regional Clash Arena Europe: Closed Qualifier 2024
    Regional Clash Arena Europe: Closed Qualifier 2024

     -