Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của sk1tt
- Thu nhập
- $2 122
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.6
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 632
- Bản đồ
- 27
- Trận đấu
- 14
Thống kê của sk1tt trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 64.7
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 68.65
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của sk1tt trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 8 (3) | 3 (1) | 15 | -7 | 57.1% | 44.4 | -1 |
Nuke | 8 (3) | 3 (1) | 15 | -7 | 57.1 | 44.4 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 16 (8) | 4 (0) | 12 | 4 | 81% | 80 | -1 |
Ancient | 16 (8) | 4 (0) | 12 | 4 | 81 | 80 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 10 (6) | 3 (0) | 14 | -4 | 66.7% | 52.1 | -1 |
Anubis | 10 (6) | 3 (0) | 14 | -4 | 66.7 | 52.1 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 21 (11) | 12 (5) | 44 | -23 | 61.7% | 56.15 | -6 |
Overpass | 9 (4) | 4 (1) | 18 | -9 | 66.7 | 50.7 | -4 | |
Mirage | 12 (7) | 8 (4) | 26 | -14 | 56.7 | 61.6 | -2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 50 (28) | 21 (2) | 51 | -1 | 68.3% | 71.37 | -8 |
Anubis | 20 (12) | 7 (1) | 17 | 3 | 69 | 80.3 | -2 | |
Mirage | 19 (10) | 6 (1) | 18 | 1 | 67.9 | 73.8 | -1 | |
Nuke | 11 (6) | 8 (0) | 16 | -5 | 68 | 60 | -5 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 16 (10) | 12 (0) | 34 | -18 | 65.7% | 71.25 | -3 |
Inferno | 11 (7) | 6 (0) | 17 | -6 | 71.4 | 74.5 | -2 | |
Nuke | 5 (3) | 6 (0) | 17 | -12 | 60 | 68 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (16) | 5 (2) | 35 | -10 | 63.45% | 52.75 | 1 |
Inferno | 14 (9) | 1 (0) | 18 | -4 | 65.4 | 51.8 | 2 | |
Overpass | 11 (7) | 4 (2) | 17 | -6 | 61.5 | 53.7 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 35 (19) | 9 (1) | 42 | -7 | 64.25% | 84.2 | -2 |
Dust2 | 24 (13) | 5 (1) | 19 | 5 | 69.2 | 106.1 | 2 | |
Nuke | 11 (6) | 4 (0) | 23 | -12 | 59.3 | 62.3 | -4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 43 (20) | 6 (2) | 41 | 2 | 66.65% | 71.15 | 0 |
Inferno | 27 (14) | 5 (2) | 19 | 8 | 73.3 | 90.5 | 1 | |
Nuke | 16 (6) | 1 (0) | 22 | -6 | 60 | 51.8 | -1 |
Trận đấu
Thứ Sáu 31 Tháng 5 2024
Thứ Năm 30 Tháng 5 2024
Thứ Tư 29 Tháng 5 2024
Thứ Bảy 25 Tháng 5 2024
Thứ Năm 23 Tháng 5 2024
Thứ Tư 22 Tháng 5 2024
Thứ Hai 20 Tháng 5 2024
Thứ Tư 15 Tháng 5 2024
Thứ Ba 14 Tháng 5 2024
Thứ Năm 09 Tháng 5 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
CCT Europe: Closed Qualifier season 5 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 49 2024 - |
Polska Liga Esportowa: Split 1 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 48 2024 - |
PGL Major Copenhagen: Europe Open Qualifier #2 2024 - |