Profilerr
sk0R
sk0R
🇲🇳

Tengis Batjargal 21 tuổi

  • 1.11
    Xếp hạng
  • 0.67
    DPR
  • 71.44
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 82.26
    ADR
  • 0.77
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của sk0R

Thu nhập
$35 760
Số mạng giết mỗi vòng
0.77
Bắn trúng đầu
36%
Vòng đấu
11 155
Bản đồ
422
Trận đấu
196

Thống kê của sk0R trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.02
KAST
71.44
Hỗ trợ
0.15
ADR
82.26
Lần chết
0.67
Xếp hạng
1.11

Thống kê của sk0R trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
IHC EsportsW
3 : 0
ATOXL
Tổng28 (12)14 (1)49-2161.63%53.47-4
Nuke9 (4)2 (0)15-647.451.4-1
Ancient8 (3)5 (1)14-662.551.2-1
Inferno11 (5)7 (0)20-97557.8-2
ATOXW
2 : 0
Clutch GamingL
Tổng43 (18)14 (5)311283.3%104.75
Nuke23 (8)2 (0)111283.3118.63
Ancient20 (10)12 (5)20083.390.82
ATOXL
0 : 2
IHC EsportsW
Tổng26 (11)7 (3)31-561.3%66.250
Anubis11 (6)1 (0)16-547.659.4-1
Dust215 (5)6 (3)1507573.11
ATOXW
2 : 0
The QUBE EsportsL
Tổng27 (12)5 (0)141384.95%75.8-1
Ancient11 (4)5 (0)7482.475.5-2
Nuke16 (8)0 (0)7987.576.11
ATOXW
2 : 1
The Huns EsportsL
Tổng59 (25)15 (0)441579.63%104.8310
Mirage19 (7)6 (0)16380105.81
Inferno24 (11)6 (0)121290.5118.68
Ancient16 (7)3 (0)16068.490.11
LYG GamingW
1 : 0
The Huns EsportsL
Tổng21 (7)3 (1)17473.9%71.54
Mirage21 (7)3 (1)17473.971.54
The Huns EsportsL
1 : 2
GR GamingW
Tổng52 (15)10 (0)381479.63%81.210
Mirage18 (2)3 (0)81090803
Inferno11 (4)3 (0)13-270.660.62
Ancient23 (9)4 (0)17678.31035
TYLOOW
2 : 0
The Huns EsportsL
Tổng36 (9)5 (0)29770.7%91.7-3
Nuke18 (5)2 (0)1447091.5-1
Vertigo18 (4)3 (0)15371.491.9-2
The Huns EsportsW
2 : 0
Wings UpL
Tổng37 (12)9 (0)241371.7%93.21
Nuke19 (2)3 (0)1187586.41
Inferno18 (10)6 (0)13568.41000
TheMongolzW
2 : 0
The Huns EsportsL
Tổng25 (13)7 (0)29-462.3%63.05-1
Nuke16 (9)6 (0)15166.775.12
Inferno9 (4)1 (0)14-557.951-3