Profilerr
simkeZero Tenacity
simke
🇧🇦

Saša Simić 20 tuổi

    • 0.98
      Xếp hạng
    • 0.7
      DPR
    • 70.73
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 74.88
      ADR
    • 0.68
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của simke

    Thu nhập
    $6 564
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.68
    Bắn trúng đầu
    41%
    Vòng đấu
    18 296
    Bản đồ
    762
    Trận đấu
    324

    Thống kê của simke trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    70.73
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    74.88
    Lần chết
    0.7
    Xếp hạng
    0.98

    Thống kê của simke trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Zero TenacityW
    2 : 1
    GUN5 EsportsL
    Tổng43 (26)11 (0)48-569.57%65.57-1
    Dust213 (6)2 (0)16-356.563.9-1
    Nuke19 (12)5 (0)15482.681.52
    Anubis11 (8)4 (0)17-669.651.3-2
    Zero TenacityW
    2 : 0
    HOTUL
    Tổng31 (22)9 (2)31075%74-4
    Nuke15 (12)5 (1)15072.769-2
    Anubis16 (10)4 (1)16077.379-2
    Zero TenacityL
    1 : 2
    500W
    Tổng44 (28)10 (1)53-960.33%64.97-5
    Mirage19 (14)4 (0)14573.994.51
    Nuke14 (7)1 (0)16-257.158.2-2
    Inferno11 (7)5 (1)23-125042.2-4
    Zero TenacityW
    2 : 1
    Permitta EsportsL
    Tổng45 (30)18 (4)54-966.37%66.2-6
    Mirage16 (11)11 (4)20-47059.1-3
    Inferno18 (12)1 (0)14458.371.2-1
    Nuke11 (7)6 (0)20-970.868.3-2
    Zero TenacityL
    0 : 2
    OGW
    Tổng22 (9)8 (1)34-1256.95%51.350
    Dust24 (3)2 (1)18-144022.5-1
    Inferno18 (6)6 (0)16273.980.21
    Zero TenacityL
    1 : 2
    500W
    Tổng27 (18)16 (2)42-1574.07%58.4-7
    Mirage10 (6)5 (1)14-46554-1
    Nuke11 (8)7 (1)13-28569.5-4
    Anubis6 (4)4 (0)15-972.251.7-2
    Zero TenacityL
    0 : 2
    Dynamo EclotW
    Tổng33 (23)7 (3)37-468%58.85-1
    Mirage16 (10)6 (3)22-662.149.2-3
    Anubis17 (13)1 (0)15273.968.52
    Zero TenacityW
    2 : 1
    Wu-Tang ClanL
    Tổng37 (22)16 (1)53-1670.83%64.47-1
    Anubis11 (6)7 (0)19-870.855.1-1
    Mirage12 (10)5 (0)20-862.573.51
    Inferno14 (6)4 (1)14079.264.8-1
    Aurora GamingW
    2 : 1
    Zero TenacityL
    Tổng37 (23)6 (0)36171.97%62.10
    Mirage9 (3)1 (0)637548.53
    Anubis10 (5)1 (0)14-464.748.1-3
    Dust218 (15)4 (0)16276.289.70
    Zero TenacityW
    2 : 0
    ECSTATICL
    Tổng36 (15)12 (1)29777.65%91.73
    Anubis19 (8)7 (0)11885.7108.73
    Vertigo17 (7)5 (1)18-169.674.70

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    A1 Gaming League: Season 9 2024
    A1 Gaming League: Season 9 2024

     - N/A

    Kết quả
    Hellcase Cup: Season 11 2024
    Hellcase Cup: Season 11 2024

     - 

    CCT Europe: Series #14 season 2 2024
    CCT Europe: Series #14 season 2 2024

     - 

    CCT Europe: Series #12 season 2 2024
    CCT Europe: Series #12 season 2 2024

     - 

    CCT Europe: Series #11 2024
    CCT Europe: Series #11 2024

     - 

    Thunderpick World Championship: European Series #2 2024
    Thunderpick World Championship: European Series #2 2024

     -