- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- shushan
Hồ sơ của shushan
- Thu nhập
- $13 020
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.73
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 3 372
- Bản đồ
- 133
- Trận đấu
- 58
Thống kê của shushan trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 71.02
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 75.74
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của shushan trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 52 (33) | 14 (1) | 44 | 8 | 77.37% | 85.9 | 2 |
Anubis | 15 (5) | 3 (0) | 17 | -2 | 70.8 | 66.5 | 1 | |
Ancient | 16 (13) | 7 (0) | 18 | -2 | 70.8 | 90 | -3 | |
Inferno | 21 (15) | 4 (1) | 9 | 12 | 90.5 | 101.2 | 4 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 63 (44) | 27 (4) | 49 | 14 | 79.17% | 96.27 | 1 |
Anubis | 27 (16) | 7 (0) | 17 | 10 | 91.7 | 124.3 | 2 | |
Mirage | 19 (13) | 14 (1) | 16 | 3 | 70.8 | 86 | -4 | |
Inferno | 17 (15) | 6 (3) | 16 | 1 | 75 | 78.5 | 3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 41 (28) | 11 (0) | 35 | 6 | 74.35% | 103.5 | 8 |
Mirage | 13 (7) | 7 (0) | 17 | -4 | 73.7 | 82.5 | 1 | |
Dust2 | 28 (21) | 4 (0) | 18 | 10 | 75 | 124.5 | 7 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 17 (11) | 5 (0) | 17 | 0 | 78.3% | 83.5 | 3 |
Ancient | 17 (11) | 5 (0) | 17 | 0 | 78.3 | 83.5 | 3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (13) | 8 (0) | 17 | 2 | 73.9% | 91.1 | 0 |
Ancient | 19 (13) | 8 (0) | 17 | 2 | 73.9 | 91.1 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (6) | 6 (0) | 8 | 3 | 100% | 86.5 | 1 |
Inferno | 11 (6) | 6 (0) | 8 | 3 | 100 | 86.5 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 29 (13) | 11 (3) | 37 | -8 | 56.9% | 80.6 | -1 |
Anubis | 11 (3) | 3 (1) | 12 | -1 | 47.1 | 88.2 | -2 | |
Ancient | 18 (10) | 8 (2) | 25 | -7 | 66.7 | 73 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 71 (32) | 15 (9) | 39 | 32 | 74.23% | 86.77 | -2 |
Inferno | 16 (9) | 4 (2) | 14 | 2 | 70.8 | 45.9 | -1 | |
Ancient | 36 (15) | 8 (7) | 13 | 23 | 79.2 | 132 | 2 | |
Mirage | 19 (8) | 3 (0) | 12 | 7 | 72.7 | 82.4 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 36 (15) | 9 (4) | 32 | 4 | 73.1% | 71.3 | 3 |
Mirage | 15 (4) | 4 (2) | 16 | -1 | 63.6 | 58.1 | -3 | |
Anubis | 21 (11) | 5 (2) | 16 | 5 | 82.6 | 84.5 | 6 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (9) | 8 (5) | 19 | 10 | 88.1% | 79.85 | 6 |
Dust2 | 14 (6) | 3 (2) | 12 | 2 | 82.4 | 81.2 | 2 | |
Anubis | 15 (3) | 5 (3) | 7 | 8 | 93.8 | 78.5 | 4 |
Trận đấu
Chủ Nhật 04 Tháng 8 2024
Thứ Năm 01 Tháng 8 2024
Thứ Ba 30 Tháng 7 2024
Chủ Nhật 21 Tháng 7 2024
Thứ Năm 18 Tháng 7 2024
Thứ Tư 17 Tháng 7 2024
Thứ Tư 22 Tháng 5 2024
Thứ Hai 20 Tháng 5 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
CCT Europe: Closed Qualifier season 7 2024 - |
UKIC: Division 1 season 3 2024 - |
European Pro League: Division 2 season 17 2024 - |
United21: Season 15 2024 - |
UKIC: Division 1 season 2 2024 - |