Profilerr
shaw
shaw
🇦🇺

Nat Brawley 20 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.77
      DPR
    • 65.12
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 64.58
      ADR
    • 0.6
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của shaw

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.6
    Bắn trúng đầu
    34%
    Vòng đấu
    469
    Bản đồ
    20
    Trận đấu
    16

    Thống kê của shaw trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    65.12
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    64.58
    Lần chết
    0.77
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của shaw trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Cobro's CobrosL
    1 : 2
    Stirlz's AngelsW
    Tổng42 (21)15 (2)44-272.13%77.130
    Nuke16 (6)3 (0)16070.870.10
    Ancient10 (7)5 (0)13-366.774.4-2
    Overpass16 (8)7 (2)15178.986.92
    RoosterW
    2 : 0
    Cobro's CobrosL
    Tổng22 (14)4 (1)34-1258.85%67.8-1
    Vertigo13 (7)3 (1)18-554.5661
    Overpass9 (7)1 (0)16-763.269.6-2
    FormidableW
    1 : 0
    EsperL
    Tổng30 (15)7 (1)21983.3%98.3-1
    Mirage30 (15)7 (1)21983.398.3-1
    FormidableL
    0 : 1
    ParadoxW
    Tổng9 (5)4 (1)16-768.4%65.9-1
    Dust29 (5)4 (1)16-768.465.9-1
    AVANTW
    1 : 0
    FormidableL
    Tổng5 (3)4 (2)18-1331.6%35.10
    Dust25 (3)4 (2)18-1331.635.10
    ORDERW
    1 : 0
    FormidableL
    Tổng12 (6)1 (0)16-461.1%65.7-3
    Vertigo12 (6)1 (0)16-461.165.7-3
    Ground ZeroW
    0 : 1
    FormidableL
    Tổng12 (7)3 (0)20-865%60.82
    Dust212 (7)3 (0)20-86560.82
    FormidableL
    0 : 1
    TRIDENTW
    Tổng14 (10)3 (1)20-670.4%57.61
    Dust214 (10)3 (1)20-670.457.61
    AirborneW
    1 : 0
    FormidableL
    Tổng19 (11)3 (1)20-176.7%72.21
    Dust219 (11)3 (1)20-176.772.21
    ex-GenuineW
    1 : 0
    FormidableL
    Tổng3 (2)0 (0)15-1235.3%25.1-1
    Train3 (2)0 (0)15-1235.325.1-1