Profilerr
sesL
sesL
🇦🇹

Michael Higatzberger 23 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.64
      DPR
    • 68.19
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 63.67
      ADR
    • 0.62
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của sesL

    Thu nhập
    $6 503
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.62
    Bắn trúng đầu
    17%
    Vòng đấu
    2 031
    Bản đồ
    77
    Trận đấu
    34

    Thống kê của sesL trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.07
    KAST
    68.19
    Hỗ trợ
    0.15
    ADR
    63.67
    Lần chết
    0.64
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của sesL trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    EnterpriseW
    2 : 0
    Entropiq PragueL
    Tổng41 (10)12 (5)35674.85%77.158
    Nuke17 (4)6 (1)17070.476.65
    Mirage24 (6)6 (4)18679.377.73
    Entropiq PragueW
    2 : 1
    CryptovaL
    Tổng55 (18)10 (4)411476%71.331
    Mirage19 (7)4 (2)1457563.52
    Vertigo15 (4)1 (0)18-36356.9-4
    Overpass21 (7)5 (2)9129093.63
    Entropiq PragueL
    0 : 2
    eSubaW
    Tổng25 (9)3 (0)34-950%58.81
    Mirage16 (3)3 (0)18-266.766.72
    Nuke9 (6)0 (0)16-733.350.9-1
    eSubaW
    2 : 0
    Entropiq PragueL
    Tổng35 (16)10 (3)39-466.5%69.351
    Vertigo13 (6)8 (2)18-557.171-2
    Mirage22 (10)2 (1)21175.967.73
    Entropiq PragueW
    2 : 0
    CryptovaL
    Tổng22 (10)12 (7)24-281.85%47-2
    Nuke13 (4)6 (2)9491.352.5-1
    Inferno9 (6)6 (5)15-672.441.5-1
    SampiL
    0 : 2
    Entropiq PragueW
    Tổng33 (10)10 (5)35-271.3%59.853
    Inferno19 (8)7 (4)18178.666.84
    Vertigo14 (2)3 (1)17-36452.9-1
    Entropiq PragueL
    1 : 2
    WolsungW
    Tổng38 (8)9 (5)51-1365.47%54.534
    Inferno14 (4)0 (0)17-364.347.61
    Dust215 (3)4 (2)18-37567.33
    Mirage9 (1)5 (3)16-757.148.70
    Entropiq PragueW
    2 : 0
    GLOREL
    Tổng30 (10)15 (7)28278.65%64.71
    Mirage19 (6)9 (4)16389.373.91
    Overpass11 (4)6 (3)12-16855.50
    Entropiq PragueL
    0 : 1
    EnterpriseW
    Tổng14 (1)3 (1)17-369%48.32
    Dust214 (1)3 (1)17-36948.32
    CryptovaL
    0 : 2
    Entropiq PragueW
    Tổng33 (12)11 (6)27667.15%67.20
    Dust215 (5)6 (1)10578.3691
    Inferno18 (7)5 (5)1715665.4-1