Profilerr
saz
saz
🇦🇷

Rodrigo Olivera

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 65.52
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 64.07
      ADR
    • 0.58
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của saz

    Thu nhập
    $359
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.58
    Bắn trúng đầu
    29%
    Vòng đấu
    586
    Bản đồ
    23
    Trận đấu
    11

    Thống kê của saz trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    65.52
    Hỗ trợ
    0.12
    ADR
    64.07
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của saz trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    9zW
    2 : 0
    Boca JuniorsL
    Tổng19 (14)3 (0)36-1758.75%58.60
    Mirage8 (6)1 (0)17-955.653.9-1
    Ancient11 (8)2 (0)19-861.963.31
    MalvinasL
    0 : 2
    Boca JuniorsW
    Tổng22 (13)4 (0)30-867.5%54.5-3
    Inferno9 (5)2 (0)16-756.743.7-1
    Ancient13 (8)2 (0)14-178.365.3-2
    Boca JuniorsW
    2 : 1
    StoneL
    Tổng39 (18)12 (4)65-2660.53%53.4-8
    Dust24 (3)3 (1)19-1548.321.3-4
    Nuke14 (6)4 (0)24-108052.9-4
    Mirage21 (9)5 (3)22-153.3860
    Boca JuniorsL
    1 : 2
    FuriousW
    Tổng45 (22)9 (1)57-1265%67.22
    Nuke13 (6)4 (0)19-670.454.7-1
    Vertigo11 (5)3 (1)22-1151.951.8-1
    Inferno21 (11)2 (0)16572.795.14
    Coscu ArmyL
    1 : 2
    Boca JuniorsW
    Tổng56 (31)13 (1)59-370.57%68.831
    Ancient15 (8)6 (0)20-57067.8-1
    Dust222 (12)3 (0)20266.775.82
    Nuke19 (11)4 (1)1907562.90
    BTHL
    0 : 2
    Boca JuniorsW
    Tổng43 (19)7 (1)182585.5%97.850
    Vertigo23 (7)4 (1)91481100.42
    Dust220 (12)3 (0)9119095.3-2
    Boca JuniorsL
    0 : 2
    Coscu ArmyW
    Tổng38 (15)5 (0)41-364.5%63.2-2
    Inferno17 (9)4 (0)19-26963.1-1
    Mirage21 (6)1 (0)22-16063.3-1
    New PampasL
    0 : 2
    Meta GamingW
    Tổng17 (7)0 (0)32-1538.1%42.75-7
    Vertigo9 (3)0 (0)18-940.938.6-4
    Nuke8 (4)0 (0)14-635.346.9-3
    Rebirth EsportsL
    0 : 1
    New PampasW
    Tổng19 (10)4 (1)20-190%68.6-3
    Nuke19 (10)4 (1)20-19068.6-3
    Meta GamingW
    1 : 0
    New PampasL
    Tổng5 (3)6 (2)18-1369.6%43-5
    Nuke5 (3)6 (2)18-1369.643-5