Hồ sơ
Hồ sơ của sanc
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 36%
- Vòng đấu
- 305
- Bản đồ
- 15
- Trận đấu
- 6
Thống kê của sanc trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 68.27
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 62.95
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của sanc trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 18 (14) | 5 (0) | 29 | -11 | 58.35% | 52.3 | -3 |
Dust2 | 13 (10) | 2 (0) | 13 | 0 | 55.6 | 68.3 | -2 | |
Inferno | 5 (4) | 3 (0) | 16 | -11 | 61.1 | 36.3 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 34 (21) | 6 (0) | 38 | -4 | 63.57% | 62.43 | 1 |
Inferno | 6 (4) | 1 (0) | 15 | -9 | 41.2 | 55.1 | 1 | |
Dust2 | 21 (13) | 3 (0) | 15 | 6 | 77.3 | 88.7 | 1 | |
Mirage | 7 (4) | 2 (0) | 8 | -1 | 72.2 | 43.5 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 35 (18) | 17 (4) | 38 | -3 | 67.27% | 55.07 | -5 |
Mirage | 11 (7) | 1 (0) | 12 | -1 | 68.4 | 53.4 | -3 | |
Ancient | 13 (8) | 9 (4) | 11 | 2 | 66.7 | 65.2 | -1 | |
Anubis | 11 (3) | 7 (0) | 15 | -4 | 66.7 | 46.6 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 26 (19) | 6 (0) | 32 | -6 | 65.85% | 78.2 | 1 |
Anubis | 14 (11) | 1 (0) | 16 | -2 | 65 | 77.8 | 1 | |
Dust2 | 12 (8) | 5 (0) | 16 | -4 | 66.7 | 78.6 | 0 |
Trận đấu
Thứ Sáu 13 Tháng 12 2024
Thứ Tư 11 Tháng 12 2024
Thứ Sáu 06 Tháng 12 2024
Thứ Ba 03 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 30 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 29 Tháng 11 2024
Thứ Năm 28 Tháng 11 2024
Thứ Tư 20 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 15 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 10 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Gamers Club Liga Série A: December 2024 - |
Gamers Club Liga Série A: November 2024 - |
Gamers Club Liga Série A: October 2024 - |
Gamers Club Liga Série A: September 2024 - |
Dust2.br: Season 4 2024 - |