Hồ sơ
Hồ sơ của samee
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.81
- Bắn trúng đầu
- 49%
- Vòng đấu
- 97
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 2
Thống kê của samee trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 73.9
- Hỗ trợ
- 0.24
- ADR
- 90.06
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của samee trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (17) | 8 (1) | 29 | 1 | 78% | 85.95 | -1 |
Inferno | 12 (9) | 4 (1) | 12 | 0 | 75 | 76.9 | 0 | |
Anubis | 18 (8) | 4 (0) | 17 | 1 | 81 | 95 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 49 (31) | 15 (2) | 40 | 9 | 71.17% | 92.8 | 2 |
Anubis | 12 (8) | 3 (0) | 15 | -3 | 68.2 | 61.1 | -2 | |
Inferno | 21 (13) | 6 (0) | 10 | 11 | 88.2 | 127.3 | 2 | |
Ancient | 16 (10) | 6 (2) | 15 | 1 | 57.1 | 90 | 2 |
Trận đấu
Chủ Nhật 20 Tháng 10 2024
Thứ Bảy 19 Tháng 10 2024
Chủ Nhật 28 Tháng 4 2024
Thứ Hai 22 Tháng 4 2024
Thứ Hai 15 Tháng 4 2024
Thứ Hai 08 Tháng 4 2024
Thứ Hai 18 Tháng 3 2024
Thứ Hai 11 Tháng 3 2024
Thứ Hai 04 Tháng 3 2024
Thứ Hai 12 Tháng 2 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Good Game-ligaen: Fall 2024 - |
Good Game-ligaen: Spring 2024 - |
Telia League: Spring 2022 - |