Profilerr
sFade8AMKAL ESPORTS
sFade8
🇺🇦

Vitaliy Marushka 20 tuổi

    • 0.85
      Xếp hạng
    • 0.76
      DPR
    • 65.37
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.73
      ADR
    • 0.62
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của sFade8

    Thu nhập
    $454
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.62
    Bắn trúng đầu
    35%
    Vòng đấu
    6 380
    Bản đồ
    285
    Trận đấu
    131

    Thống kê của sFade8 trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    65.37
    Hỗ trợ
    0.25
    ADR
    71.73
    Lần chết
    0.76
    Xếp hạng
    0.85

    Thống kê của sFade8 trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    fnaticW
    2 : 1
    AMKAL ESPORTSL
    Tổng23 (11)12 (3)46-2350.57%46.07-11
    Dust28 (4)5 (2)17-95039.6-4
    Train11 (4)2 (0)17-645.550.4-3
    Ancient4 (3)5 (1)12-856.248.2-4
    AMKAL ESPORTSW
    1 : 0
    MercenairesL
    Tổng13 (8)8 (2)19-662.5%55.8-3
    Ancient13 (8)8 (2)19-662.555.8-3
    benchedL
    0 : 2
    AMKAL ESPORTSW
    Tổng21 (14)14 (2)32-1161.4%62.35-3
    Ancient12 (8)4 (0)16-461.967.22
    Dust29 (6)10 (2)16-760.957.5-5
    Kubix EsportsL
    0 : 2
    AMKAL ESPORTSW
    Tổng20 (16)16 (6)32-1275%57.2-3
    Dust27 (7)3 (2)16-959.138.6-2
    Train13 (9)13 (4)16-390.975.8-1
    Leo TeamL
    0 : 1
    AMKAL ESPORTSW
    Tổng21 (12)3 (0)111077.8%111.62
    Dust221 (12)3 (0)111077.8111.62
    Preasy EsportW
    1 : 0
    AMKAL ESPORTSL
    Tổng13 (6)12 (3)19-671.4%91.53
    Inferno13 (6)12 (3)19-671.491.53
    AMKAL ESPORTSL
    0 : 1
    CYBERSHOKE EsportsW
    Tổng8 (6)3 (0)16-868.4%62.4-1
    Ancient8 (6)3 (0)16-868.462.4-1
    WeLoveUSmooyaW
    1 : 0
    AMKAL ESPORTSL
    Tổng18 (6)4 (0)17166.7%75.21
    Dust218 (6)4 (0)17166.775.21
    AMKAL ESPORTSL
    0 : 2
    CYBERSHOKE EsportsW
    Tổng25 (16)14 (4)36-1154.4%72.45-3
    Dust28 (5)3 (0)17-942.158.7-3
    Anubis17 (11)11 (4)19-266.786.20
    CYBERSHOKE EsportsL
    1 : 2
    AMKAL ESPORTSW
    Tổng23 (17)15 (1)46-2359.3%64.1-2
    Anubis1 (1)3 (0)15-1433.334.1-4
    Dust212 (10)3 (0)1027589.83
    Mirage10 (6)9 (1)21-1169.668.4-1

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    PGL Astana: European Qualifier 2025
    PGL Astana: European Qualifier 2025

     - 

    Kết quả
    PGL Astana: European Open Qualifier 1 2025
    PGL Astana: European Open Qualifier 1 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier season 4 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier season 4 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier 3 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier 3 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier 2 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier 2 2025

     - 

    CCT Europe: Closed Qualifier 18 2025
    CCT Europe: Closed Qualifier 18 2025

     -