Profilerr
sAw
sAw
🇫🇮

Eetu Saha 32 tuổi

    • 0.9
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 67.71
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 64.33
      ADR
    • 0.53
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của sAw

    Thu nhập
    $109 092
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.53
    Bắn trúng đầu
    26%
    Vòng đấu
    6 761
    Bản đồ
    248
    Trận đấu
    123

    Thống kê của sAw trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.08
    KAST
    67.71
    Hỗ trợ
    0.23
    ADR
    64.33
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    0.9

    Thống kê của sAw trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    HeroicL
    0 : 2
    ComplexityW
    Tổng14 (10)10 (4)34-2052.8%42.85-3
    Anubis7 (5)6 (1)15-855.650.4-2
    Ancient7 (5)4 (3)19-125035.3-1
    SpiritW
    2 : 0
    HeroicL
    Tổng13 (7)11 (6)33-2058.1%32.80
    Vertigo8 (6)10 (6)19-1158.337.92
    Anubis5 (1)1 (0)14-957.927.7-2
    ComplexityL
    0 : 2
    HeroicW
    Tổng27 (12)15 (9)30-367.35%60.72
    Ancient12 (5)5 (0)14-271.471.51
    Vertigo15 (7)10 (9)16-163.349.91
    MAD LionsW
    2 : 1
    HAVUL
    Tổng38 (23)20 (6)62-2467.1%58.07-3
    Vertigo15 (10)6 (2)21-665.468.61
    Overpass13 (6)8 (2)21-865.557.2-1
    Train10 (7)6 (2)20-1070.448.4-3
    HAVUW
    2 : 1
    Lyngby VikingsL
    Tổng39 (20)15 (7)43-480.3%62.134
    Vertigo5 (3)3 (1)15-1058.839.6-2
    Dust215 (6)8 (4)16-182.153.2-1
    Nuke19 (11)4 (2)12710093.67
    GODSENTW
    1 : 0
    HAVUL
    Tổng12 (8)1 (0)17-550%64.21
    Nuke12 (8)1 (0)17-55064.21
    HAVUW
    1 : 0
    DignitasL
    Tổng8 (4)3 (1)12-481%40.90
    Nuke8 (4)3 (1)12-48140.90
    AGOW
    2 : 0
    HAVUL
    Tổng31 (15)14 (5)47-1662.35%54.75-2
    Dust217 (4)11 (4)25-864.755.9-2
    Mirage14 (11)3 (1)22-86053.60
    AGFW
    2 : 1
    HAVUL
    Tổng30 (10)9 (2)52-2260.77%50.2-7
    Train8 (1)3 (1)18-1068.239-4
    Mirage18 (7)6 (1)16280.886.2-1
    Nuke4 (2)0 (0)18-1433.325.4-2
    HAVUL
    1 : 2
    forZeW
    Tổng44 (23)15 (6)71-2760.37%50.13-6
    Mirage19 (10)1 (0)22-36064.9-1
    Dust28 (7)6 (3)20-1251.737.6-2
    Nuke17 (6)8 (3)29-1269.447.9-3