Hồ sơ của s7xWn
- Thu nhập
- $200
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 30%
- Vòng đấu
- 231
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của s7xWn trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 61.48
- Hỗ trợ
- 0.13
- ADR
- 68.44
- Lần chết
- 0.78
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của s7xWn trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (4) | 0 (0) | 16 | -3 | 57.1% | 53.5 | -1 |
Anubis | 13 (4) | 0 (0) | 16 | -3 | 57.1 | 53.5 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 49 (25) | 10 (0) | 64 | -15 | 57.87% | 73.6 | 2 |
Dust2 | 18 (10) | 1 (0) | 18 | 0 | 50 | 81.2 | -1 | |
Mirage | 18 (10) | 3 (0) | 25 | -7 | 60 | 69.7 | -2 | |
Vertigo | 13 (5) | 6 (0) | 21 | -8 | 63.6 | 69.9 | 5 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 36 (14) | 10 (1) | 41 | -5 | 63.45% | 82.05 | 0 |
Nuke | 15 (6) | 6 (0) | 22 | -7 | 65.4 | 72.1 | -1 | |
Dust2 | 21 (8) | 4 (1) | 19 | 2 | 61.5 | 92 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 54 (27) | 11 (4) | 60 | -6 | 65.23% | 59.2 | -4 |
Mirage | 9 (3) | 1 (1) | 20 | -11 | 47.8 | 25.1 | -3 | |
Dust2 | 25 (17) | 4 (2) | 14 | 11 | 84 | 92.5 | 0 | |
Vertigo | 20 (7) | 6 (1) | 26 | -6 | 63.9 | 60 | -1 |
Trận đấu
Chủ Nhật 09 Tháng 4 2023
Thứ Bảy 04 Tháng 3 2023
Thứ Tư 15 Tháng 2 2023
Thứ Bảy 14 Tháng 1 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA Cash Cup: Europe 2 Spring 2023 - |
ESEA Cash Cup: Europe 5 Winter 2023 - |
BLAST.tv Major Paris: European RMR Open Qualifier 2 2023 - |
ESEA Cash Cup: Europe 1 Winter 2023 - |