Hồ sơ
Hồ sơ của s1ck
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 315
- Bản đồ
- 12
- Trận đấu
- 5
Thống kê của s1ck trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 68.72
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 69.41
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của s1ck trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 58 (20) | 13 (3) | 59 | -1 | 68.97% | 71.07 | -2 |
Mirage | 16 (7) | 4 (0) | 18 | -2 | 69 | 59.6 | 1 | |
Inferno | 18 (7) | 7 (3) | 20 | -2 | 72.4 | 68.5 | -2 | |
Nuke | 24 (6) | 2 (0) | 21 | 3 | 65.5 | 85.1 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 16 (10) | 8 (1) | 38 | -22 | 59% | 48.45 | -3 |
Mirage | 5 (5) | 4 (0) | 21 | -16 | 61.5 | 41.1 | -1 | |
Inferno | 11 (5) | 4 (1) | 17 | -6 | 56.5 | 55.8 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 38 (20) | 4 (2) | 26 | 12 | 76.85% | 83.6 | 1 |
Mirage | 19 (11) | 3 (2) | 15 | 4 | 68 | 75.2 | -1 | |
Nuke | 19 (9) | 1 (0) | 11 | 8 | 85.7 | 92 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 52 (27) | 24 (9) | 55 | -3 | 68.53% | 77.77 | 3 |
Mirage | 19 (7) | 12 (3) | 15 | 4 | 60.7 | 86.9 | 1 | |
Overpass | 18 (11) | 6 (3) | 21 | -3 | 74.1 | 75.2 | 1 | |
Inferno | 15 (9) | 6 (3) | 19 | -4 | 70.8 | 71.2 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 34 (14) | 9 (3) | 42 | -8 | 70.2% | 61.15 | -1 |
Inferno | 20 (9) | 5 (3) | 21 | -1 | 72.4 | 66.4 | 0 | |
Overpass | 14 (5) | 4 (0) | 21 | -7 | 68 | 55.9 | -1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 11 Tháng 6 2022
Thứ Sáu 10 Tháng 6 2022
Thứ Năm 02 Tháng 6 2022
Thứ Năm 12 Tháng 5 2022
Thứ Tư 11 Tháng 5 2022
Thứ Ba 10 Tháng 5 2022
Thứ Năm 05 Tháng 5 2022
Thứ Tư 04 Tháng 5 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Svenska Elitserien: Spring 2022 - |
Svenska Elitserien: Fall 2021 - |