Profilerr
s0und9INE
s0und
🇷🇴

Alexandru Ștefan 22 tuổi

    • 1.02
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 70.95
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 75.94
      ADR
    • 0.7
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của s0und

    Thu nhập
    $5 146
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.7
    Bắn trúng đầu
    44%
    Vòng đấu
    15 547
    Bản đồ
    631
    Trận đấu
    285

    Thống kê của s0und trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    70.95
    Hỗ trợ
    0.16
    ADR
    75.94
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    1.02

    Thống kê của s0und trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    AMKAL ESPORTSL
    1 : 2
    9INEW
    Tổng36 (27)10 (1)40-469.4%61.90
    Ancient17 (13)3 (0)15266.773.12
    Nuke5 (4)3 (0)17-1259.140.2-2
    Inferno14 (10)4 (1)8682.472.40
    9INEL
    1 : 2
    Gaimin GladiatorsW
    Tổng57 (38)19 (1)49874.7%88.23
    Ancient17 (9)4 (0)14378.378.71
    Vertigo21 (13)10 (0)18375110.81
    Anubis19 (16)5 (1)17270.875.11
    Into The BreachL
    1 : 2
    9INEW
    Tổng56 (43)8 (1)411584.97%83.578
    Vertigo27 (22)2 (0)161187.5114.14
    Anubis10 (6)2 (0)13-372.744.80
    Ancient19 (15)4 (1)12794.791.84
    9INEL
    1 : 2
    Into The BreachW
    Tổng44 (25)11 (3)49-563.53%59.2-2
    Vertigo22 (9)3 (2)20272.471.31
    Anubis9 (7)4 (1)15-65053.4-3
    Ancient13 (9)4 (0)14-168.252.90
    SinnersW
    2 : 0
    9INEL
    Tổng13 (12)8 (0)28-1554.15%51.3-7
    Ancient8 (7)2 (0)15-753.362.5-5
    Nuke5 (5)6 (0)13-85540.1-2
    Aurora GamingW
    2 : 1
    9INEL
    Tổng36 (20)10 (1)46-1064.27%63.67-2
    Inferno12 (8)1 (0)14-263.258.60
    Nuke14 (7)4 (0)17-369.665-1
    Ancient10 (5)5 (1)15-56067.4-1
    ECSTATICL
    0 : 2
    9INEW
    Tổng31 (20)14 (0)30178%85.2-1
    Vertigo16 (13)4 (0)14281830
    Ancient15 (7)10 (0)16-17587.4-1
    ARCREDL
    0 : 2
    9INEW
    Tổng38 (23)14 (1)33576.8%85.65-3
    Nuke18 (11)8 (0)24-677.158.1-5
    Inferno20 (12)6 (1)91176.5113.22
    9INEL
    1 : 2
    NAVI JuniorW
    Tổng44 (25)13 (0)60-1663.07%67.27-1
    Inferno20 (14)4 (0)20083.376.82
    Ancient16 (9)5 (0)24-853.368.9-5
    Dust28 (2)4 (0)16-852.656.12
    ECSTATICW
    2 : 0
    9INEL
    Tổng17 (9)8 (1)31-1466.55%55.05-1
    Dust29 (5)5 (1)15-672.262.70
    Nuke8 (4)3 (0)16-860.947.4-1

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Galaxy Battle: Season 4 2024
    Galaxy Battle: Season 4 2024

     - 

    Chicken.GG Cup 2024
    Chicken.GG Cup 2024

     - 

    Kết quả
    Hellcase Cup: Season 11 2024
    Hellcase Cup: Season 11 2024

     - 

    European Pro League: Season 20 2024
    European Pro League: Season 20 2024

     - 

    Winline Insight: Season 6 2024
    Winline Insight: Season 6 2024

     - 

    European Pro League: Season 19 2024
    European Pro League: Season 19 2024

     - 

    FASTCUP: CSGORUN Cup season 1 2024
    FASTCUP: CSGORUN Cup season 1 2024

     -