Profilerr
s0m
s0m
🇺🇸

Sam Oh 21 tuổi

  • N/A
    Xếp hạng
  • N/A
    DPR
  • N/A
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • N/A
    ADR
  • N/A
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của s0m

Thống kê của s0m trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
N/A
KAST
N/A
Hỗ trợ
N/A
ADR
N/A
Lần chết
N/A
Xếp hạng
N/A

Thống kê của s0m trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Gen.GW
2 : 0
Cloud9L
TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
Dust231 (14)9 (5)31066.778.2-1
Nuke11 (7)3 (1)12-185.748.2-4
LiquidW
2 : 0
Gen.GL
TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
Nuke19 (10)2 (0)17273.168.50
Mirage28 (8)3 (1)23572.283.22
FURIAW
2 : 0
Gen.GL
TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
Nuke24 (11)2 (0)16869.286.8-1
Inferno7 (6)3 (0)21-1443.547.3-10
Gen.GW
2 : 0
100 ThievesL
TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
Vertigo18 (5)8 (1)21-376.779.91
Nuke14 (5)2 (0)12281.861.8-2
Evil GeniusesW
2 : 0
Gen.GL
TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
Dust215 (9)3 (1)20-563.357.7-3
Inferno19 (15)2 (0)23-465.573.91
Gen.GL
0 : 2
ChaosW
TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
Train15 (9)5 (1)20-565.458.1-6
Mirage13 (8)0 (0)17-463.665.30
Gen.GW
2 : 0
TriumphL
TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
Inferno14 (5)4 (2)16-28061.3-1
Mirage12 (8)5 (1)16-480.860.8-2
FURIAW
2 : 0
Gen.GL
TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
Train27 (9)3 (0)1987098.63
Inferno18 (12)2 (0)19-169.287.70
100 ThievesW
2 : 1
Gen.GL
TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
Vertigo14 (11)7 (1)22-865.562.6-1
Nuke21 (13)4 (0)15677.885.2-1
Inferno20 (11)3 (0)19175.993-2
Evil GeniusesW
3 : 0
Gen.GL
TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
Train10 (7)1 (0)19-95068.2-3
Inferno14 (9)5 (4)21-75050.2-2