Hồ sơ
Hồ sơ của ryza
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.52
- Bắn trúng đầu
- 17%
- Vòng đấu
- 310
- Bản đồ
- 13
- Trận đấu
- 8
Thống kê của ryza trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 62.81
- Hỗ trợ
- 0.11
- ADR
- 51.05
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của ryza trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 13 (5) | 3 (0) | 33 | -20 | 56.75% | 46.1 | -1 |
Overpass | 6 (4) | 1 (0) | 17 | -11 | 55.6 | 36.7 | 0 | |
Inferno | 7 (1) | 2 (0) | 16 | -9 | 57.9 | 55.5 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 39 (8) | 5 (2) | 39 | 0 | 71.2% | 53.2 | 3 |
Dust2 | 8 (5) | 3 (2) | 8 | 0 | 75 | 40.2 | 0 | |
Nuke | 14 (2) | 2 (0) | 15 | -1 | 68.2 | 59 | 3 | |
Overpass | 17 (1) | 0 (0) | 16 | 1 | 70.4 | 60.4 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 20 (9) | 5 (3) | 34 | -14 | 41% | 54.8 | -1 |
Dust2 | 5 (3) | 4 (3) | 18 | -13 | 30 | 40.6 | 2 | |
Nuke | 15 (6) | 1 (0) | 16 | -1 | 52 | 69 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 32 (12) | 7 (4) | 27 | 5 | 72.5% | 51.8 | 0 |
Mirage | 18 (5) | 2 (1) | 18 | 0 | 60 | 50.8 | 0 | |
Dust2 | 14 (7) | 5 (3) | 9 | 5 | 85 | 52.8 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (2) | 3 (2) | 19 | -4 | 69% | 42.6 | 0 |
Mirage | 15 (2) | 3 (2) | 19 | -4 | 69 | 42.6 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (5) | 6 (4) | 15 | -1 | 64.3% | 50 | 2 |
Dust2 | 14 (5) | 6 (4) | 15 | -1 | 64.3 | 50 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (6) | 3 (0) | 15 | 1 | 70% | 54 | 0 |
Overpass | 16 (6) | 3 (0) | 15 | 1 | 70 | 54 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (5) | 1 (0) | 20 | -7 | 59.1% | 52 | 1 |
Overpass | 13 (5) | 1 (0) | 20 | -7 | 59.1 | 52 | 1 |
Trận đấu
Thứ Tư 09 Tháng 6 2021
Thứ Ba 08 Tháng 6 2021
Thứ Ba 01 Tháng 6 2021
Thứ Ba 25 Tháng 5 2021
Thứ Ba 18 Tháng 5 2021
Thứ Ba 11 Tháng 5 2021
Thứ Ba 04 Tháng 5 2021
Thứ Hai 19 Tháng 4 2021
Thứ Năm 15 Tháng 4 2021
Thứ Năm 08 Tháng 4 2021
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: Australia Premier season 37 2021 - |
ESL ANZ Champs: Season 12 2021 - |