Profilerr
rud
rud
🇱🇻

Rūdolfs Osmanis 18 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 65.39
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 66.69
      ADR
    • 0.67
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của rud

    Thu nhập
    $179
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.67
    Bắn trúng đầu
    23%
    Vòng đấu
    1 088
    Bản đồ
    48
    Trận đấu
    23

    Thống kê của rud trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.06
    KAST
    65.39
    Hỗ trợ
    0.16
    ADR
    66.69
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của rud trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    TunisiaL
    0 : 1
    LatviaW
    Tổng13 (5)4 (0)94100%77.92
    Mirage13 (5)4 (0)9410077.92
    RomaniaW
    1 : 0
    LatviaL
    Tổng13 (9)4 (1)14-161.9%66.1-1
    Ancient13 (9)4 (1)14-161.966.1-1
    LatviaW
    1 : 0
    UkraineL
    Tổng19 (6)4 (0)15460.9%81.51
    Mirage19 (6)4 (0)15460.981.51
    KazakhstanW
    1 : 0
    LatviaL
    Tổng19 (8)4 (2)16372.7%80.10
    Ancient19 (8)4 (2)16372.780.10
    LatviaW
    1 : 0
    United StatesL
    Tổng16 (4)2 (1)17-168.2%57.32
    Mirage16 (4)2 (1)17-168.257.32
    GamerLegion AcademyL
    0 : 2
    Astralis TalentW
    Tổng34 (12)4 (0)37-363.45%60.05-3
    Ancient10 (5)1 (0)15-552.651.5-2
    Anubis24 (7)3 (0)22274.368.6-1
    GamerLegion AcademyL
    1 : 2
    K10W
    Tổng50 (22)8 (6)49174.63%67.21
    Inferno17 (6)1 (1)13470.855.20
    Ancient10 (5)6 (4)21-1166.741.71
    Mirage23 (11)1 (1)15886.4104.70
    LatviaL
    0 : 1
    GermanyW
    Tổng23 (14)3 (0)15883.3%951
    Anubis23 (14)3 (0)15883.3951
    LatviaW
    2 : 1
    Team NorwayL
    Tổng59 (15)14 (3)51877.03%79.67
    Ancient16 (7)5 (0)15173.984.40
    Anubis27 (4)6 (2)23472.272.63
    Mirage16 (4)3 (1)1338581.84
    LatviaW
    2 : 1
    FranceL
    Tổng42 (13)11 (3)47-560.5%77.72
    Nuke16 (2)5 (0)16060.983.8-1
    Anubis11 (5)2 (0)14-346.784.81
    Ancient15 (6)4 (3)17-273.964.52