Hồ sơ

Hồ sơ của roxesz
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.56
- Bắn trúng đầu
- 23%
- Vòng đấu
- 43
- Bản đồ
- 2
- Trận đấu
- 2
Thống kê của roxesz trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.12
- KAST
- 67.5
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 61.2
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của roxesz trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 12 (6) | 7 (4) | 16 | -4 | 63.6% | 66 | -1 |
Dust2 | 12 (6) | 7 (4) | 16 | -4 | 63.6 | 66 | -1 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 12 (4) | 1 (1) | 12 | 0 | 71.4% | 56.4 | 0 |
Anubis | 12 (4) | 1 (1) | 12 | 0 | 71.4 | 56.4 | 0 |
Trận đấu
Thứ Bảy 15 Tháng 2 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() PGL Bucharest: European Open Qualifier 1 2025 - |