Hồ sơ của rooney
- Thu nhập
- $45 425
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.52
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 187
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 6
Thống kê của rooney trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 65.77
- Hỗ trợ
- 0.22
- ADR
- 68.99
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của rooney trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 13 (8) | 5 (0) | 33 | -20 | 46.25% | 51.4 | -5 |
Inferno | 9 (6) | 3 (0) | 17 | -8 | 55 | 63.5 | -2 | |
Anubis | 4 (2) | 2 (0) | 16 | -12 | 37.5 | 39.3 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 39 (22) | 18 (1) | 21 | 18 | 92.1% | 126.9 | 6 |
Inferno | 17 (7) | 13 (1) | 9 | 8 | 94.7 | 120.7 | 3 | |
Mirage | 22 (15) | 5 (0) | 12 | 10 | 89.5 | 133.1 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (15) | 7 (1) | 42 | -19 | 52.7% | 52.9 | -4 |
Anubis | 7 (5) | 4 (1) | 18 | -11 | 57.1 | 49.8 | -2 | |
Overpass | 16 (10) | 3 (0) | 24 | -8 | 48.3 | 56 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 8 (5) | 3 (0) | 17 | -9 | 63.2% | 58.3 | -1 |
Dust2 | 8 (5) | 3 (0) | 17 | -9 | 63.2 | 58.3 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 7 (5) | 5 (0) | 8 | -1 | 85.7% | 45.9 | -1 |
Inferno | 7 (5) | 5 (0) | 8 | -1 | 85.7 | 45.9 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 8 (3) | 4 (1) | 18 | -10 | 60.9% | 54.3 | -3 |
Dust2 | 8 (3) | 4 (1) | 18 | -10 | 60.9 | 54.3 | -3 |
Trận đấu
Thứ Sáu 19 Tháng 4 2024
Thứ Năm 18 Tháng 4 2024
Thứ Tư 17 Tháng 4 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Esports World Cup: Middle Eastern Closed Qualifier 2024 - |
Esports World Cup: Middle Eastern Open Qualifier 2024 - |