Profilerr
roeJ
roeJ
🇩🇰

Fredrik Jørgensen 31 tuổi

  • 1.04
    Xếp hạng
  • 0.68
    DPR
  • 71.45
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 79.82
    ADR
  • 0.71
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của roeJ

Số mạng giết mỗi vòng
0.71
Bắn trúng đầu
40%
Vòng đấu
28 543
Bản đồ
1 130
Trận đấu
523

Thống kê của roeJ trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
71.45
Hỗ trợ
0.19
ADR
79.82
Lần chết
0.68
Xếp hạng
1.04

Thống kê của roeJ trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
ECSTATICW
2 : 0
TrickedL
Tổng35 (25)11 (1)37-263.8%79.65-7
Nuke23 (14)5 (0)22166.784.1-2
Inferno12 (11)6 (1)15-360.975.2-5
ESC GamingL
0 : 2
TrickedW
Tổng29 (14)11 (1)28173.95%91.95
Inferno10 (5)7 (1)18-866.763.50
Nuke19 (9)4 (0)10981.2120.35
NIPL
1 : 2
TrickedW
Tổng45 (28)17 (1)50-568.83%72.23-3
Ancient8 (5)2 (1)19-1147.647.2-3
Anubis15 (7)8 (0)7888.987.32
Mirage22 (16)7 (0)24-27082.2-2
OGW
2 : 1
TrickedL
Tổng42 (23)16 (1)56-1461%56.37-3
Ancient30 (14)11 (1)26465.971.93
Dust26 (6)4 (0)14-864.759.5-3
Inferno6 (3)1 (0)16-1052.437.7-3
Gaimin GladiatorsL
0 : 2
Betclic Apogee EsportsW
Tổng32 (13)9 (0)31173.6%78.6-2
Dust212 (6)5 (0)14-272.276.1-1
Anubis20 (7)4 (0)1737581.1-1
Gaimin GladiatorsL
0 : 2
Fire Flux EsportsW
Tổng18 (12)5 (1)27-952.8%61.4-1
Anubis6 (4)1 (1)13-75036.8-1
Inferno12 (8)4 (0)14-255.6860
Gaimin GladiatorsL
1 : 2
Aurora Young BloodW
Tổng41 (22)13 (2)49-869.77%63.931
Ancient13 (9)5 (1)15-266.770.41
Inferno17 (6)7 (1)21-475.9580
Dust211 (7)1 (0)13-266.763.40
SampiL
0 : 2
Gaimin GladiatorsW
Tổng30 (19)14 (3)33-379.25%74.35-7
Dust215 (8)6 (1)13289.587.2-4
Ancient15 (11)8 (2)20-56961.5-3
Gaimin GladiatorsL
1 : 2
Movistar KOIW
Tổng41 (13)13 (2)48-769.5%68.27-4
Inferno16 (4)5 (1)15173.975.2-1
Nuke13 (5)3 (0)18-569.656.6-1
Ancient12 (4)5 (1)15-36573-2
Gaimin GladiatorsL
1 : 2
Movistar KOIW
Tổng38 (20)11 (1)54-1663.07%60.2-2
Inferno20 (8)6 (0)20076.770.41
Nuke10 (7)4 (1)16-662.554.82
Ancient8 (5)1 (0)18-105055.4-5