Hồ sơ
Hồ sơ của rochet
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.77
- Bắn trúng đầu
- 41%
- Vòng đấu
- 158
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 5
Thống kê của rochet trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.09
- KAST
- 63.55
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 82.87
- Lần chết
- 0.76
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của rochet trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (3) | 5 (1) | 16 | -7 | 66.7% | 93.2 | 1 |
Inferno | 9 (3) | 5 (1) | 16 | -7 | 66.7 | 93.2 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (11) | 4 (3) | 18 | 1 | 51.9% | 83.7 | -2 |
Mirage | 19 (11) | 4 (3) | 18 | 1 | 51.9 | 83.7 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 32 (14) | 13 (7) | 45 | -13 | 57.05% | 58.35 | -1 |
Nuke | 9 (2) | 3 (3) | 18 | -9 | 47.4 | 48.3 | -2 | |
Inferno | 23 (12) | 10 (4) | 27 | -4 | 66.7 | 68.4 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 34 (17) | 7 (3) | 20 | 14 | 78.6% | 101.3 | 4 |
Inferno | 34 (17) | 7 (3) | 20 | 14 | 78.6 | 101.3 | 4 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 27 (19) | 3 (1) | 21 | 6 | 70% | 102.3 | -3 |
Nuke | 27 (19) | 3 (1) | 21 | 6 | 70 | 102.3 | -3 |
Trận đấu
Thứ Bảy 28 Tháng 3 2020
Thứ Sáu 27 Tháng 3 2020
Thứ Sáu 28 Tháng 2 2020
Thứ Năm 27 Tháng 2 2020
Thứ Năm 20 Tháng 2 2020
Thứ Tư 19 Tháng 2 2020
Thứ Ba 18 Tháng 2 2020
Chủ Nhật 22 Tháng 12 2019
Thứ Bảy 21 Tháng 12 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Gamers Club Liga Pro: March 2020 - |
Aorus: Southern Cone season 1 2020 - |
Gamers Club Liga Pro: February 2020 - |
WESG: LATAM South qualifier 2019 - |