Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của riv
- Thu nhập
- $905
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 344
- Bản đồ
- 14
- Trận đấu
- 7
Thống kê của riv trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 65.4
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 66.14
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của riv trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 43 (18) | 15 (5) | 54 | -11 | 65.43% | 65.7 | -3 |
Inferno | 17 (7) | 9 (5) | 17 | 0 | 72 | 75.3 | 1 | |
Dust2 | 15 (5) | 5 (0) | 21 | -6 | 60.7 | 67.2 | -2 | |
Cache | 11 (6) | 1 (0) | 16 | -5 | 63.6 | 54.6 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (15) | 3 (0) | 43 | -12 | 56.35% | 54 | 0 |
Nuke | 24 (10) | 2 (0) | 25 | -1 | 55.6 | 68.7 | 0 | |
Cache | 7 (5) | 1 (0) | 18 | -11 | 57.1 | 39.3 | 0 | |
L 1 : 1 L | Tổng | 37 (14) | 7 (0) | 32 | 5 | 74.6% | 79.8 | -1 |
Cache | 13 (8) | 5 (0) | 10 | 3 | 77.8 | 79.6 | -3 | |
Mirage | 24 (6) | 2 (0) | 22 | 2 | 71.4 | 80 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 13 (9) | 2 (0) | 36 | -23 | 45.65% | 35.05 | -5 |
Train | 7 (5) | 0 (0) | 17 | -10 | 38.9 | 28.6 | -2 | |
Cache | 6 (4) | 2 (0) | 19 | -13 | 52.4 | 41.5 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 43 (13) | 5 (2) | 28 | 15 | 80.05% | 79 | 0 |
Inferno | 22 (7) | 2 (1) | 13 | 9 | 70.8 | 86.6 | 1 | |
Cache | 21 (6) | 3 (1) | 15 | 6 | 89.3 | 71.4 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (19) | 17 (4) | 40 | -9 | 61.95% | 76.5 | -1 |
Inferno | 14 (9) | 10 (3) | 19 | -5 | 56 | 76.4 | -2 | |
Dust2 | 17 (10) | 7 (1) | 21 | -4 | 67.9 | 76.6 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 18 (9) | 9 (3) | 21 | -3 | 82.1% | 80.1 | 3 |
Cache | 18 (9) | 9 (3) | 21 | -3 | 82.1 | 80.1 | 3 |
Trận đấu
Thứ Năm 14 Tháng 3 2019
Thứ Tư 13 Tháng 3 2019
Thứ Năm 28 Tháng 2 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
WESG: World Finals Female 2018 - |
Intel Challenge: Katowice 2019 - |