Hồ sơ
Hồ sơ của rinory
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.49
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 229
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của rinory trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 55.14
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 59.1
- Lần chết
- 0.79
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của rinory trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 0 : 0 L | Tổng | 52 (38) | 17 (4) | 63 | -11 | 61.97% | 74.6 | -1 |
Inferno | 14 (11) | 4 (0) | 21 | -7 | 53.8 | 68.4 | -6 | |
Mirage | 18 (15) | 5 (2) | 24 | -6 | 50 | 70.4 | -2 | |
Overpass | 20 (12) | 8 (2) | 18 | 2 | 82.1 | 85 | 7 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 14 (9) | 5 (1) | 42 | -28 | 40.45% | 46.65 | -6 |
Nuke | 5 (2) | 3 (0) | 20 | -15 | 47.6 | 43.5 | -2 | |
Mirage | 9 (7) | 2 (1) | 22 | -13 | 33.3 | 49.8 | -4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 28 (15) | 6 (3) | 39 | -11 | 62.5% | 53.4 | -3 |
Mirage | 18 (9) | 3 (2) | 20 | -2 | 60.7 | 59.3 | -3 | |
Dust2 | 10 (6) | 3 (1) | 19 | -9 | 64.3 | 47.5 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (10) | 7 (2) | 36 | -17 | 52.25% | 54 | -6 |
Nuke | 9 (5) | 2 (0) | 18 | -9 | 54.5 | 52 | -3 | |
Dust2 | 10 (5) | 5 (2) | 18 | -8 | 50 | 56 | -3 |
Trận đấu
Chủ Nhật 04 Tháng 12 2022
Thứ Bảy 03 Tháng 12 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA Cash Cup: Europe 5 Autumn 2022 - |