Hồ sơ

Hồ sơ của rikon
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.61
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 64
- Bản đồ
- 3
- Trận đấu
- 1
Thống kê của rikon trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 76.87
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 76.6
- Lần chết
- 0.64
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của rikon trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 : 1 | Tổng | 39 (21) | 12 (1) | 41 | -2 | 76.87% | 76.6 | 0 |
| Ancient | 12 (7) | 3 (0) | 11 | 1 | 84.2 | 79.2 | 2 | |
| Anubis | 16 (6) | 4 (0) | 12 | 4 | 75 | 78.6 | -2 | |
| Nuke | 11 (8) | 5 (1) | 18 | -7 | 71.4 | 72 | 0 |
Trận đấu
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
ESL Challenger League: Europe Cup #4 season 50 2025 - |
CCT Europe Closed Qualifier: Series #11 season 3 2025 - |
| Kết quả |
|---|
CCT East Europe: Contenders #1 season 3 2025 - |
Galaxy Battle Phase 5: Closed Qualifier 2025 - |
CCT Europe Closed Qualifier: Series #10 season 3 2025 - |
CCT Europe Closed Qualifier: Series #9 season 3 2025 - |
NODWIN Clutch Series: Season 1 2025 - |









