Profilerr
rigoN
rigoN
🇨🇭

Rigon Gashi 25 tuổi

  • 1.02
    Xếp hạng
  • 0.73
    DPR
  • 69.43
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 79.72
    ADR
  • 0.73
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của rigoN

Thu nhập
$93 510
Số mạng giết mỗi vòng
0.73
Bắn trúng đầu
40%
Vòng đấu
20 286
Bản đồ
797
Trận đấu
362

Thống kê của rigoN trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.02
KAST
69.43
Hỗ trợ
0.17
ADR
79.72
Lần chết
0.73
Xếp hạng
1.02

Thống kê của rigoN trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
BIGL
1 : 2
paiNW
Tổng40 (25)15 (5)51-1164.1%64.11
Vertigo15 (9)5 (2)20-547.855.70
Dust211 (6)5 (2)18-770.854.5-1
Mirage14 (10)5 (1)13173.782.12
G2W
1 : 0
BIGL
Tổng8 (2)6 (0)14-666.7%68.7-2
Mirage8 (2)6 (0)14-666.768.7-2
HeroicW
1 : 0
BIGL
Tổng9 (5)3 (0)18-975%69-1
Mirage9 (5)3 (0)18-97569-1
BIGW
2 : 1
ComplexityL
Tổng36 (24)21 (3)42-677.1%67.63-3
Anubis5 (2)6 (0)17-1272.250.7-3
Ancient17 (11)7 (2)13477.372.20
Dust214 (11)8 (1)12281.8800
BIGL
1 : 2
FURIAW
Tổng35 (25)16 (2)45-1072.93%70.83-1
Nuke17 (13)6 (1)9883.3100.91
Mirage14 (9)5 (1)21-766.771.50
Dust24 (3)5 (0)15-1168.840.1-2
BIGW
1 : 0
Virtus.proL
Tổng11 (7)6 (0)18-766.7%58.7-3
Vertigo11 (7)6 (0)18-766.758.7-3
BIGL
0 : 1
FlyQuestW
Tổng3 (3)3 (0)15-1238.9%33.7-1
Nuke3 (3)3 (0)15-1238.933.7-1
BIGW
1 : 0
Passion UAL
Tổng13 (9)3 (1)15-268.2%71-1
Mirage13 (9)3 (1)15-268.271-1
BIGW
2 : 1
Passion UAL
Tổng43 (28)19 (4)42169.87%81.57-1
Anubis10 (7)7 (0)16-654.564.7-3
Dust212 (8)7 (3)10277.876.70
Mirage21 (13)5 (1)16577.3103.32
HeroicL
0 : 1
BIGW
Tổng20 (11)1 (0)14671.4%88.10
Ancient20 (11)1 (0)14671.488.10