Hồ sơ

Hồ sơ của righi
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.69
- Bắn trúng đầu
- 39%
- Vòng đấu
- 8 341
- Bản đồ
- 355
- Trận đấu
- 192
Thống kê của righi trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 69.42
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 75.49
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của righi trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 1 | Tổng | 13 (9) | 2 (0) | 12 | 1 | 70.6% | 91.7 | -2 |
| Ancient | 13 (9) | 2 (0) | 12 | 1 | 70.6 | 91.7 | -2 | |
1 : 0 | Tổng | 8 (6) | 3 (0) | 16 | -8 | 50% | 56.1 | -1 |
| Nuke | 8 (6) | 3 (0) | 16 | -8 | 50 | 56.1 | -1 | |
2 : 0 | Tổng | 19 (12) | 4 (2) | 32 | -13 | 46.9% | 53 | 0 |
| Nuke | 15 (10) | 3 (2) | 16 | -1 | 50 | 73.8 | 1 | |
| Dust2 | 4 (2) | 1 (0) | 16 | -12 | 43.8 | 32.2 | -1 | |
1 : 2 | Tổng | 60 (35) | 19 (1) | 56 | 4 | 72.5% | 86.47 | 2 |
| Mirage | 24 (12) | 6 (0) | 25 | -1 | 62.9 | 69.8 | 0 | |
| Train | 12 (9) | 7 (0) | 15 | -3 | 86.4 | 75 | 0 | |
| Nuke | 24 (14) | 6 (1) | 16 | 8 | 68.2 | 114.6 | 2 | |
2 : 0 | Tổng | 25 (16) | 15 (1) | 12 | 13 | 93.1% | 100.85 | 2 |
| Ancient | 16 (11) | 11 (1) | 7 | 9 | 93.3 | 131.7 | -1 | |
| Mirage | 9 (5) | 4 (0) | 5 | 4 | 92.9 | 70 | 3 | |
2 : 0 | Tổng | 37 (24) | 11 (0) | 37 | 0 | 71.9% | 75.85 | 3 |
| Nuke | 8 (7) | 3 (0) | 12 | -4 | 68.8 | 64.3 | 1 | |
| Train | 29 (17) | 8 (0) | 25 | 4 | 75 | 87.4 | 2 | |
0 : 1 | Tổng | 19 (13) | 4 (0) | 14 | 5 | 75% | 94 | 4 |
| Ancient | 19 (13) | 4 (0) | 14 | 5 | 75 | 94 | 4 | |
0 : 1 | Tổng | 22 (11) | 4 (1) | 14 | 8 | 68.2% | 90.8 | 4 |
| Nuke | 22 (11) | 4 (1) | 14 | 8 | 68.2 | 90.8 | 4 | |
1 : 0 | Tổng | 17 (12) | 3 (1) | 16 | 1 | 68.2% | 84 | 3 |
| Mirage | 17 (12) | 3 (1) | 16 | 1 | 68.2 | 84 | 3 | |
0 : 1 | Tổng | 9 (8) | 3 (1) | 14 | -5 | 50% | 68.4 | -2 |
| Nuke | 9 (8) | 3 (1) | 14 | -5 | 50 | 68.4 | -2 |
Trận đấu
Thứ Tư 12 Tháng 11 2025
Thứ Ba 11 Tháng 11 2025
Thứ Hai 10 Tháng 11 2025
Thứ Bảy 08 Tháng 11 2025
Thứ Sáu 07 Tháng 11 2025
Thứ Ba 04 Tháng 11 2025
Thứ Hai 27 Tháng 10 2025

Dusty Roots
1 : 2

KRÜ Esports

ESL Challenger League: South America Cup #4 season 50 2025
Thứ Bảy 25 Tháng 10 2025
Thứ Sáu 24 Tháng 10 2025

Crashers
1 : 2

KRÜ Esports

ESL Challenger League: South America Cup #4 season 50 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
CCT South America: Series #6 season 3 2025 - |
ESL Challenger League: South America Cup #4 season 50 2025 - |
AGS CUP 2025 - |
CCT South America: Series #5 season 3 2025 - |
ESL Challenger League: South America Cup #3 season 50 2025 - |














