- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- remorse
Hồ sơ
Hồ sơ của remorse
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.62
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 373
- Bản đồ
- 19
- Trận đấu
- 9
Thống kê của remorse trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 71.73
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 69.69
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của remorse trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 13 (7) | 5 (0) | 31 | -18 | 53.95% | 44.3 | -5 |
Ancient | 7 (3) | 3 (0) | 16 | -9 | 57.9 | 45.1 | 1 | |
Inferno | 6 (4) | 2 (0) | 15 | -9 | 50 | 43.5 | -6 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (12) | 6 (2) | 28 | -5 | 65.75% | 65.3 | -3 |
Anubis | 10 (7) | 2 (0) | 13 | -3 | 70.6 | 68.2 | 0 | |
Mirage | 13 (5) | 4 (2) | 15 | -2 | 60.9 | 62.4 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 29 (16) | 7 (0) | 26 | 3 | 82.35% | 80.65 | -2 |
Dust2 | 11 (7) | 5 (0) | 15 | -4 | 70 | 76.5 | -1 | |
Mirage | 18 (9) | 2 (0) | 11 | 7 | 94.7 | 84.8 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (14) | 9 (1) | 31 | -10 | 67.75% | 77.2 | 4 |
Ancient | 11 (9) | 3 (0) | 16 | -5 | 68.8 | 83.6 | 1 | |
Inferno | 10 (5) | 6 (1) | 15 | -5 | 66.7 | 70.8 | 3 |
Trận đấu
Thứ Tư 22 Tháng 1 2025
Thứ Tư 15 Tháng 1 2025
Thứ Sáu 10 Tháng 1 2025
Thứ Năm 09 Tháng 1 2025
Thứ Hai 06 Tháng 1 2025
Chủ Nhật 05 Tháng 1 2025
Thứ Bảy 21 Tháng 12 2024
Thứ Tư 18 Tháng 12 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESEA: Advanced Europe season 52 2025 - N/A |
Kết quả |
---|
European Pro League: Division 2 season 24 2025 - |
United21: Season 25 2025 - |
RedPepper Cup 2024 - |
Galaxy Battle: Season 5 2024 - |
Galaxy Battle: Season 4 2024 - |