Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của reix
- Thu nhập
- $158
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.56
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 3 264
- Bản đồ
- 143
- Trận đấu
- 62
Thống kê của reix trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 71.38
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 64.13
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của reix trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 5 (2) | 3 (0) | 13 | -8 | 68.4% | 47.2 | -3 |
Dust2 | 5 (2) | 3 (0) | 13 | -8 | 68.4 | 47.2 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 19 (14) | 8 (0) | 29 | -10 | 78.25% | 65.35 | 1 |
Nuke | 11 (8) | 3 (0) | 13 | -2 | 80 | 72.6 | -1 | |
Anubis | 8 (6) | 5 (0) | 16 | -8 | 76.5 | 58.1 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 50 (26) | 7 (1) | 48 | 2 | 75.97% | 62.73 | -1 |
Anubis | 13 (9) | 1 (0) | 5 | 8 | 87.5 | 77.6 | 2 | |
Dust2 | 10 (5) | 2 (1) | 15 | -5 | 55 | 43 | -4 | |
Nuke | 27 (12) | 4 (0) | 28 | -1 | 85.4 | 67.6 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 44 (21) | 23 (2) | 50 | -6 | 74.33% | 63.7 | 1 |
Dust2 | 16 (8) | 14 (2) | 22 | -6 | 82.8 | 61.3 | 0 | |
Anubis | 17 (6) | 3 (0) | 12 | 5 | 65.2 | 69.3 | 1 | |
Nuke | 11 (7) | 6 (0) | 16 | -5 | 75 | 60.5 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 8 (6) | 6 (2) | 14 | -6 | 68.4% | 54.7 | 1 |
Dust2 | 8 (6) | 6 (2) | 14 | -6 | 68.4 | 54.7 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 56 (28) | 14 (3) | 53 | 3 | 71.93% | 75.43 | 0 |
Nuke | 19 (12) | 1 (1) | 14 | 5 | 73.9 | 70 | 1 | |
Dust2 | 17 (8) | 6 (2) | 15 | 2 | 76.2 | 83.2 | 0 | |
Inferno | 20 (8) | 7 (0) | 24 | -4 | 65.7 | 73.1 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 38 (25) | 17 (2) | 49 | -11 | 67.63% | 63.7 | -3 |
Anubis | 17 (12) | 3 (0) | 19 | -2 | 56.7 | 62.2 | 0 | |
Inferno | 14 (8) | 9 (2) | 13 | 1 | 82.6 | 82.9 | -1 | |
Nuke | 7 (5) | 5 (0) | 17 | -10 | 63.6 | 46 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 11 (6) | 8 (1) | 15 | -4 | 79.2% | 61.4 | 1 |
Inferno | 11 (6) | 8 (1) | 15 | -4 | 79.2 | 61.4 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 34 (23) | 18 (1) | 41 | -7 | 77.5% | 58.43 | -1 |
Anubis | 12 (9) | 8 (0) | 17 | -5 | 79.3 | 63.1 | -1 | |
Mirage | 12 (6) | 7 (0) | 12 | 0 | 81 | 58.4 | 0 | |
Inferno | 10 (8) | 3 (1) | 12 | -2 | 72.2 | 53.8 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 27 (12) | 15 (3) | 19 | 8 | 83.1% | 75.45 | -1 |
Anubis | 12 (5) | 6 (0) | 7 | 5 | 81.2 | 66.1 | -1 | |
Inferno | 15 (7) | 9 (3) | 12 | 3 | 85 | 84.8 | 0 |
Trận đấu
Thứ Hai 16 Tháng 12 2024
W
Bounty Hunters Esports
2 : 1
L
Game Hunters
ESL Challenger League: South America Relegation season 48 2024
Chủ Nhật 15 Tháng 12 2024
L
Bounty Hunters Esports
1 : 2
W
TROPA DO TACO
ESL Challenger League: South America Relegation season 48 2024
Thứ Bảy 14 Tháng 12 2024
L
Hype E-sports
0 : 2
W
Bounty Hunters Esports
ESL Challenger League: South America Relegation season 48 2024
Thứ Sáu 13 Tháng 12 2024
W
Bounty Hunters Esports
2 : 0
L
Yawara Esports
ESL Challenger League: South America Relegation season 48 2024
Thứ Năm 12 Tháng 12 2024
L
Bounty Hunters Esports
1 : 2
W
TROPA DO TACO
ESL Challenger League: South America Relegation season 48 2024
Thứ Tư 11 Tháng 12 2024
W
Bounty Hunters Esports
2 : 0
L
Yawara Esports
ESL Challenger League: South America Relegation season 48 2024
Thứ Tư 06 Tháng 11 2024
Thứ Ba 05 Tháng 11 2024
Thứ Hai 04 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Challenger League: South America Relegation season 48 2024 - |
DBE 2024 - |
ESL Challenger Katowice: South American Open Qualifier 2024 - |
Dust2.br: Season 4 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: South America Qualifier 2024 - |