Profilerr
rbz
rbz
🇦🇺

Daniel Urbani 30 tuổi

    • 0.99
      Xếp hạng
    • 0.64
      DPR
    • 69.78
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 72.33
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của rbz

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    33%
    Vòng đấu
    6 601
    Bản đồ
    254
    Trận đấu
    143

    Thống kê của rbz trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.05
    KAST
    69.78
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    72.33
    Lần chết
    0.64
    Xếp hạng
    0.99

    Thống kê của rbz trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    RenegadesW
    2 : 0
    ParadoxL
    Tổng21 (14)2 (0)34-1346.65%50.55-1
    Inferno16 (9)1 (0)18-258.365.61
    Mirage5 (5)1 (0)16-113535.5-2
    ParadoxW
    2 : 0
    LeseL
    Tổng29 (14)6 (1)20981.5%61.055
    Mirage12 (5)2 (1)10277.347.73
    Dust217 (9)4 (0)10785.774.42
    Dire WolvesW
    1 : 0
    ParadoxL
    Tổng13 (6)1 (0)15-266.7%65.90
    Dust213 (6)1 (0)15-266.765.90
    ParadoxW
    1 : 0
    CAMOL
    Tổng22 (11)5 (2)19375%90.43
    Dust222 (11)5 (2)1937590.43
    ParadoxW
    2 : 1
    Ground ZeroL
    Tổng53 (24)21 (2)47671.17%80.231
    Ancient15 (9)3 (1)18-362.158.6-1
    Overpass20 (5)11 (0)12880103.31
    Dust218 (10)7 (1)17171.478.81
    ParadoxW
    1 : 0
    AlkeL
    Tổng12 (5)2 (0)11168.4%63.42
    Mirage12 (5)2 (0)11168.463.42
    Dire WolvesW
    3 : 1
    ParadoxL
    Tổng74 (36)13 (3)82-864.93%69.43-1
    Overpass28 (11)4 (1)21782.885.41
    Dust214 (9)2 (0)20-65663.4-1
    Inferno14 (11)2 (0)19-560.959.2-1
    Vertigo18 (5)5 (2)22-46069.70
    ChiefsL
    0 : 2
    ParadoxW
    Tổng32 (12)10 (3)30273.65%71.42
    Ancient11 (4)6 (1)17-66466.91
    Dust221 (8)4 (2)13883.375.91
    Ground ZeroL
    0 : 2
    ParadoxW
    Tổng23 (15)3 (0)27-470.35%56.70
    Ancient12 (6)1 (0)14-26850.40
    Mirage11 (9)2 (0)13-272.7630
    Dire WolvesW
    2 : 0
    ParadoxL
    Tổng36 (24)4 (0)39-361.8%77.30
    Mirage21 (11)3 (0)25-46074.6-1
    Nuke15 (13)1 (0)14163.6801