Profilerr
rayxts
rayxts
🇨🇦

Raymon Mando 22 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.73
      DPR
    • 70.67
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 80.81
      ADR
    • 0.73
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của rayxts

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.73
    Bắn trúng đầu
    37%
    Vòng đấu
    1 745
    Bản đồ
    78
    Trận đấu
    50

    Thống kê của rayxts trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    70.67
    Hỗ trợ
    0.24
    ADR
    80.81
    Lần chết
    0.73
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của rayxts trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    NuToriousW
    2 : 0
    regainL
    Tổng29 (9)13 (2)33-461.8%60.551
    Ancient11 (6)5 (2)12-16558.90
    Anubis18 (3)8 (0)21-358.662.21
    Getting InfoW
    2 : 0
    MIGHTL
    Tổng17 (13)10 (1)25-877.55%58.3-2
    Dust28 (6)5 (1)12-482.460.7-1
    Mirage9 (7)5 (0)13-472.755.9-1
    LAG GamingL
    0 : 1
    MarsborneW
    Tổng11 (8)3 (0)18-752.6%78.4-1
    Anubis11 (8)3 (0)18-752.678.4-1
    MarsborneW
    1 : 0
    LAG GamingL
    Tổng14 (6)4 (0)17-373.9%64.9-2
    Ancient14 (6)4 (0)17-373.964.9-2
    LAG GamingL
    0 : 1
    NRGW
    Tổng17 (9)3 (0)18-169.6%88.42
    Mirage17 (9)3 (0)18-169.688.42
    NRGW
    1 : 0
    LAG GamingL
    Tổng9 (5)1 (0)15-655.6%50.1-2
    Anubis9 (5)1 (0)15-655.650.1-2
    LAG GamingL
    0 : 1
    AetherisW
    Tổng17 (13)8 (0)16177.3%101.2-2
    Ancient17 (13)8 (0)16177.3101.2-2
    AetherisW
    1 : 0
    LAG GamingL
    Tổng16 (10)4 (0)13385.7%82.50
    Anubis16 (10)4 (0)13385.782.50
    LAG GamingL
    0 : 2
    Alter Iron ClubW
    Tổng33 (24)15 (1)37-468.5%83.20
    Anubis13 (10)6 (0)15-273.786.9-1
    Ancient20 (14)9 (1)22-263.379.51
    LAG GamingL
    0 : 2
    Take FlyteW
    Tổng34 (19)13 (2)35-169.3%76.35-1
    Nuke21 (11)7 (0)1747591.2-1
    Anubis13 (8)6 (2)18-563.661.50