Hồ sơ
Hồ sơ của raven
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.7
- Bắn trúng đầu
- 23%
- Vòng đấu
- 211
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của raven trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 73.48
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 69.72
- Lần chết
- 0.61
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của raven trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 30 (7) | 10 (0) | 19 | 11 | 79.25% | 68.45 | -1 |
Mirage | 20 (3) | 6 (0) | 12 | 8 | 77.3 | 81.9 | -1 | |
Ancient | 10 (4) | 4 (0) | 7 | 3 | 81.2 | 55 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (10) | 5 (0) | 37 | -14 | 61.5% | 56.7 | 0 |
Vertigo | 15 (8) | 4 (0) | 22 | -7 | 62.1 | 64.5 | 0 | |
Dust2 | 8 (2) | 1 (0) | 15 | -7 | 60.9 | 48.9 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 57 (14) | 11 (2) | 41 | 16 | 75.37% | 75.97 | -4 |
Ancient | 21 (7) | 4 (1) | 17 | 4 | 69.6 | 85.4 | 1 | |
Mirage | 11 (1) | 5 (1) | 7 | 4 | 87.5 | 67.2 | -1 | |
Vertigo | 25 (6) | 2 (0) | 17 | 8 | 69 | 75.3 | -4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 37 (18) | 11 (2) | 32 | 5 | 76.85% | 74.65 | 0 |
Vertigo | 20 (10) | 3 (1) | 20 | 0 | 66.7 | 56.9 | -1 | |
Inferno | 17 (8) | 8 (1) | 12 | 5 | 87 | 92.4 | 1 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESL Impact League: North American Division season 6 2024 - |
Kết quả |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |